Nagoya Grampus
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
2.00
2.00
X
3.10
3.10
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Shimizu S-Pulse
Mu Kanazaki
46'
46'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Mu Kanazaki
Ra sân: Mu Kanazaki
55'
Yuki Soma
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
56'
59'
Yuito Suzuki
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
73'
Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Taki
Ra sân: Yuta Taki
73'
Ibrahim Junior Kurihara
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
Tiago Pagnussat
Ra sân: Haruya Fujii
Ra sân: Haruya Fujii
73'
Sho Inagaki
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
73'
Hidemasa Koda
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
83'
84'
Eiichi Katayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
86'
Ibrahim Junior Kurihara
Shumpei Naruse
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
14
10
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
8
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
4
Cứu thua
10
132
Pha tấn công
95
88
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
21
Takeda
17
Morishit...
13
Fujii
4
Nakatani
6
Miyahara
5
Nagasawa
16
Silva
19
Saito
8
Kakitani
7
Abe
44
Kanazaki
1
Okubo
15
Kishimot...
24
Kikuchi
50
Suzuki
29
Yamahara
37
Takahash...
13
Miyamoto
40
Naruoka
11
Nakayama
26
Taki
32
Kololli
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Sho Inagaki
15
Hidemasa Koda
33
Shumpei Naruse
26
Tiago Pagnussat
2
Noriyoshi Sakai
9
Tsubasa shibuya
18
Yuki Soma
11
Shimizu S-Pulse
21
Shuichi Gonda
17
Yuta Kamiya
7
Eiichi Katayama
36
Ibrahim Junior Kurihara
23
Yuito Suzuki
6
Ryo Takeuchi
2
Yugo Tatsuta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
47%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
0.8
4.1
Phạt góc
5.5
1.6
Thẻ vàng
0.6
4
Sút trúng cầu môn
5.4
45.9%
Kiểm soát bóng
52.5%
11.8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
3
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
5
0
3