Nagoya Grampus
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
2.13
2.13
X
3.40
3.40
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.03
1.03
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds
Yasuki Kimoto
20'
Kim Min Tae
45'
46'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
46'
Ataru Esaka
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
57'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
69'
Ryoya Morishita
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
69'
Yoichiro Kakitani
77'
81'
Tomoaki Makino
Ra sân: Takuya Iwanami
Ra sân: Takuya Iwanami
81'
Yuki Abe
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
Manabu Saito
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
83'
Haruya Fujii
Ra sân: Kazuya Miyahara
Ra sân: Kazuya Miyahara
84'
90'
Daigo NISHI
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
472
Số đường chuyền
580
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
9
10
Cản phá thành công
19
13
Thử thách
10
91
Pha tấn công
132
51
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
6
Miyahara
14
Kimoto
15
Inagaki
11
Soma
8
Kakitani
16
Castro
25
Maeda
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
19
Kaneko
29
Shibato
41
Takahiro
18
Koizumi
24
Yuruki
7
Junker
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Haruya Fujii
13
Ryoya Morishita
17
Manabu Saito
19
Mu Kanazaki
44
Gabriel Augusto Xavier
10
Ryogo Yamasaki
9
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
5
Tomoaki Makino
8
Daigo NISHI
3
Tomoya Ugajin
22
Yuki Abe
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
47.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
14
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.6
3.4
Phạt góc
6.5
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.2
Sút trúng cầu môn
6.2
43.2%
Kiểm soát bóng
56.9%
13
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (14trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
2
2