Vòng 38
12:00 ngày 04/12/2021
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.13
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.33
+0.25
0.65
O 1
1.03
U 1
0.87

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yasuki Kimoto match yellow.png
20'
Kim Min Tae match yellow.png
45'
46'
match change Tomoya Ugajin
Ra sân: Takahiro Akimoto
46'
match change Ataru Esaka
Ra sân: Kasper Junker
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Naoki Maeda
match change
57'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Yuki Soma
match change
69'
Ryoya Morishita
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
69'
Yoichiro Kakitani match yellow.png
77'
81'
match change Tomoaki Makino
Ra sân: Takuya Iwanami
81'
match change Yuki Abe
Ra sân: Kai Shibato
Manabu Saito
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
83'
Haruya Fujii
Ra sân: Kazuya Miyahara
match change
84'
90'
match change Daigo NISHI
Ra sân: Sekine Takahiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
472
 
Số đường chuyền
 
580
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
10
91
 
Pha tấn công
 
132
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yohei Takeda
13
Haruya Fujii
17
Ryoya Morishita
19
Manabu Saito
44
Mu Kanazaki
10
Gabriel Augusto Xavier
9
Ryogo Yamasaki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
6
Miyahara
14
Kimoto
15
Inagaki
11
Soma
8
Kakitani
16
Castro
25
Maeda
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
19
Kaneko
29
Shibato
41
Takahiro
18
Koizumi
24
Yuruki
7
Junker

Substitutes

12
Zion Suzuki
5
Tomoaki Makino
8
Daigo NISHI
3
Tomoya Ugajin
22
Yuki Abe
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yohei Takeda 21
Haruya Fujii 13
Ryoya Morishita 17
Manabu Saito 19
Mu Kanazaki 44
Gabriel Augusto Xavier 10
Ryogo Yamasaki 9
Nagoya Grampus Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
5 Tomoaki Makino
8 Daigo NISHI
3 Tomoya Ugajin
22 Yuki Abe
33 Ataru Esaka
21 Tomoaki Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 51.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 6.5
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.2 Sút trúng cầu môn 6.2
43.2% Kiểm soát bóng 56.9%
13 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (14trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
2
2