Vòng 5
14:00 ngày 30/03/2024
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.5
0.88
U 2.5
0.79
1
3.00
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
24'
25'
match yellow.png Anderson Jose Lopes de Souza
Tsukasa Morishima match yellow.png
33'
Haruki Yoshida
Ra sân: Ha Chang Rae
match change
39'
54'
match goal 0 - 1 Katsuya Nagato
57'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Kota Mizunuma
58'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Takuya Uchida
match change
60'
Ryuji Izumi
Ra sân: Tojiro Kubo
match change
60'
62'
match yellow.png Asahi Uenaka
69'
match change Amano Jun
Ra sân: Nam Tae-Hee
Tsukasa Morishima 1 - 1
Kiến tạo: Haruki Yoshida
match goal
77'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
77'
Ken Masui
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
77'
79'
match change Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Ren Kato
79'
match change Riku Yamane
Ra sân: Kota Watanabe
83'
match yellow.png Takumi Kamijima
Ryosuke Yamanaka 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
7
21
 
Sút Phạt
 
20
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
307
 
Số đường chuyền
 
528
19
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
103
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
5
Haruki Yoshida
66
Ryosuke Yamanaka
7
Ryuji Izumi
17
Ken Masui
8
Keiya Shiihashi
16
Yohei Takeda
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-4-2
4-3-3 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1
Langerak
24
Kawazura
3
Rae
20
Mikuni
25
Kubo
34
Uchida
6
Yonemoto
15
Inagaki
14
Morishim...
11
Yamagish...
18
Nagai
31
Shirasak...
16
Kato
15
Kamijima
27
Matsubar...
2
Nagato
6
Watanabe
8
Takuya
29
Tae-Hee
18
Mizunuma
10
Souza
7
Silva

Substitutes

14
Asahi Uenaka
23
Ryo Miyaichi
20
Amano Jun
4
Shinnosuke Hatanaka
28
Riku Yamane
21
Hiroki Iikura
38
Yuhi Murakami
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Haruki Yoshida 5
Ryosuke Yamanaka 66
Ryuji Izumi 7
Ken Masui 17
Keiya Shiihashi 8
Yohei Takeda 16
Nagoya Grampus Yokohama Marinos
14 Asahi Uenaka
23 Ryo Miyaichi
20 Amano Jun
4 Shinnosuke Hatanaka
28 Riku Yamane
21 Hiroki Iikura
38 Yuhi Murakami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
40% Kiểm soát bóng 50.67%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 6.7
1.9 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 6.1
44% Kiểm soát bóng 54.9%
12.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (11trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
0

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 1 43 7.2
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 21 72.41% 0 1 42 7.5
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 0 12 7 58.33% 1 0 20 6.6
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 1 1 3 5 4 80% 6 0 20 7.6
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 0 22 12 54.55% 1 7 45 6.9
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 22 84.62% 0 2 35 7
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.8
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 1 2 34 26 76.47% 4 0 50 7.7
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 2 2 0 8 6 75% 0 1 15 6.8
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 1 10 6.6
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 0 1 24 6.7
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 2 0 0 26 21 80.77% 0 0 41 7
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.5
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 1 0 1 40 31 77.5% 1 0 57 7.1
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 23 7.1
25 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 1 0 1 14 12 85.71% 2 0 29 6.5
17 Ken Masui Midfielder 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.7

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Midfielder 2 0 4 23 22 95.65% 6 0 38 7.4
29 Nam Tae-Hee Midfielder 2 1 2 37 33 89.19% 8 2 55 7.1
23 Ryo Miyaichi Forward 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 12 6.4
27 Ken Matsubara Defender 1 0 0 93 81 87.1% 0 2 104 6.8
7 Jose Elber Pimentel da Silva Forward 2 1 2 34 33 97.06% 1 0 47 7.4
8 Kida Takuya Midfielder 0 0 1 46 38 82.61% 0 0 57 6.5
4 Shinnosuke Hatanaka 0 0 0 10 8 80% 0 2 13 6
20 Amano Jun Midfielder 0 0 1 3 3 100% 1 0 8 6.4
10 Anderson Jose Lopes de Souza Forward 4 1 2 12 10 83.33% 1 2 25 6.9
6 Kota Watanabe Midfielder 2 0 1 22 19 86.36% 1 0 34 6.7
2 Katsuya Nagato Defender 3 2 2 64 52 81.25% 4 3 101 8.4
15 Takumi Kamijima Defender 1 0 0 86 75 87.21% 0 7 96 7
14 Asahi Uenaka Forward 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.5
16 Ren Kato Defender 1 0 1 40 35 87.5% 3 1 54 6.8
28 Riku Yamane Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.3
31 Fuma Shirasaka Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ