Vòng Third runner
03:00 ngày 11/02/2024
Nam Phi
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
CH Congo

Pen [6-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.94
O 2
0.75
U 2
1.07
1
3.20
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.66
O 0.75
0.65
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Nam Phi Nam Phi
Phút
CH Congo CH Congo
28'
match yellow.png Aaron Tshibola
33'
match change Elia Meschack
Ra sân: Theo Bongonda
46'
match change Omenuke Mfulu
Ra sân: Aaron Tshibola
Thabang Monare
Ra sân: Themba Zwane
match change
58'
Oswin Reagan Appollis
Ra sân: Evidence Makgopa
match change
58'
68'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Grady Diangana
Terrence Mashego
Ra sân: Thapelo Morena
match change
72'
79'
match change Cedric Bakambu
Ra sân: Simon Banza
79'
match change Fiston Mayele
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
Zakhele Lerato Lepasa
Ra sân: Mihlali Mayambela
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nam Phi Nam Phi
CH Congo CH Congo
2
 
Phạt góc
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
502
 
Số đường chuyền
 
387
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
25
4
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
13
21
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
5
85
 
Pha tấn công
 
89
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Oswin Reagan Appollis
15
Thabang Monare
3
Terrence Mashego
17
Zakhele Lerato Lepasa
16
Veli Mothwa
22
Ricardo Goss
2
Nyiko Mobbie
8
Jayden Adams
Nam Phi Nam Phi 4-2-3-1
4-2-3-1 CH Congo CH Congo
1
Williams
6
Modiba
19
Sibisi
5
Xulu
20
Mudau
13
Sithole
4
Mokoena
21
Mayambel...
11
Zwane
23
Morena
9
Makgopa
16
Bertaud
4
Bayeye
22
Mangulu
5
Batubins...
12
Kayembe
6
Tshibola
8
Moutouss...
10
Bongonda
7
Diangana
11
Fundu
23
Banza

Substitutes

13
Elia Meschack
27
Omenuke Mfulu
20
Yoane Wissa
19
Fiston Mayele
17
Cedric Bakambu
21
Baggio Siadi Ngusia
1
Lionel Mpasi
15
Rocky Bushiri Kiranga
24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
26
Fuka Arthur Masuaku
2
Henoc Inonga Baka
18
Charles Pickel
Đội hình dự bị
Nam Phi Nam Phi
Oswin Reagan Appollis 7
Thabang Monare 15
Terrence Mashego 3
Zakhele Lerato Lepasa 17
Veli Mothwa 16
Ricardo Goss 22
Nyiko Mobbie 2
Jayden Adams 8
Nam Phi CH Congo
13 Elia Meschack
27 Omenuke Mfulu
20 Yoane Wissa
19 Fiston Mayele
17 Cedric Bakambu
21 Baggio Siadi Ngusia
1 Lionel Mpasi
15 Rocky Bushiri Kiranga
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa
26 Fuka Arthur Masuaku
2 Henoc Inonga Baka
18 Charles Pickel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62.67% Kiểm soát bóng 42.33%
9 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 2.8
55.2% Kiểm soát bóng 48.4%
12.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nam Phi (0trận)
Chủ Khách
CH Congo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Nam Phi Nam Phi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Themba Zwane Cánh trái 0 0 1 25 23 92% 0 0 29 6.9
5 Siyanda Xulu Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 50 6.5
1 Ronwen Williams Thủ môn 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 54 6.9
23 Thapelo Morena Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.6
21 Mihlali Mayambela Cánh phải 1 1 0 20 17 85% 0 0 34 6.7
6 Aubrey Modiba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 34 94.44% 2 0 52 6.6
4 Teboho Mokoena Tiền vệ trụ 0 0 1 45 43 95.56% 0 0 53 6.7
20 Khuliso Johnson Mudau Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 16 100% 0 0 28 6.8
19 Nkosinathi Sibisi Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 0 69 7
13 Sphephelo Sithole Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.6
9 Evidence Makgopa Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 6.4

CH Congo CH Congo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 1 39 32 82.05% 0 0 42 7
10 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.6
6 Aaron Tshibola Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.7
27 Omenuke Mfulu 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.6
12 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 31 7.2
16 Dimitry Bertaud Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.7
23 Simon Banza Tiền đạo cắm 3 2 2 11 8 72.73% 0 4 21 7
7 Grady Diangana Cánh phải 2 0 1 16 14 87.5% 1 0 24 6.8
5 Dylan Batubinsika Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 1 34 6.9
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 0 27 25 92.59% 1 0 34 6.8
11 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 30 6.7
13 Elia Meschack Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.7
4 Brian Bayeye Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 4 0 32 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ