Vòng 22
01:00 ngày 31/01/2021
Nancy
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Paris FC
Địa điểm: Marcel Picot Stade
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.51
X
3.10
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Nancy Nancy
Phút
Paris FC Paris FC
Mickael Biron 1 - 0 match goal
15'
28'
match goal 1 - 1 Charles Boli
Kiến tạo: Marvin Gakpa
35'
match yellow.png Cyril Mandouki
Saliou Ciss
Ra sân: Dorian Bertrand
match change
63'
69'
match change Mario Jason Kikonda
Ra sân: Check Oumar Diakite
75'
match change Julien Lopez
Ra sân: Charles Boli
75'
match change Moustapha Name
Ra sân: Marvin Gakpa
85'
match change Warren Caddy
Ra sân: Ali Abdi
Saliou Ciss match yellow.png
86'
Ogou Akichi
Ra sân: Vinni Triboulet
match change
87'
89'
match yellow.png Gaetan Belaud
90'
match yellow.png Mario Jason Kikonda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nancy Nancy
Paris FC Paris FC
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
22
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
90
 
Pha tấn công
 
92
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mame Ousmane Cissokho
4
Sega Coulibaly
20
Aurelien Nguiamba
1
Baptiste Valette
24
Ogou Akichi
23
Saliou Ciss
19
Yanis Barka
Nancy Nancy 4-4-2
4-2-3-1 Paris FC Paris FC
16
Sourzac
27
Latouche...
3
Kaoutari
22
Seka
18
Karamoko
11
Bertrand
15
Santos
5
Haag
7
Biron
26
Scheidle...
21
Triboule...
1
Demarcon...
13
Belaud
15
Bamba
19
Kante
29
Hanin
28
Diakite
14
Mandouki
32
Boli
23
Gakpa
2
Abdi
7
Laura

Substitutes

31
Samir Sophian Chergui
20
Julien Lopez
30
Didier Desprez
8
Mario Jason Kikonda
11
Florian Martin
22
Warren Caddy
5
Moustapha Name
Đội hình dự bị
Nancy Nancy
Mame Ousmane Cissokho 17
Sega Coulibaly 4
Aurelien Nguiamba 20
Baptiste Valette 1
Ogou Akichi 24
Saliou Ciss 23
Yanis Barka 19
Nancy Paris FC
31 Samir Sophian Chergui
20 Julien Lopez
30 Didier Desprez
8 Mario Jason Kikonda
11 Florian Martin
22 Warren Caddy
5 Moustapha Name

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.8
45.3% Kiểm soát bóng 58.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nancy (34trận)
Chủ Khách
Paris FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
2
3
3
4