Nancy
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Paris FC
Địa điểm: Marcel Picot Stade
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Nancy
Phút
Paris FC
Mickael Biron 1 - 0
15'
28'
1 - 1 Charles Boli
Kiến tạo: Marvin Gakpa
Kiến tạo: Marvin Gakpa
35'
Cyril Mandouki
Saliou Ciss
Ra sân: Dorian Bertrand
Ra sân: Dorian Bertrand
63'
69'
Mario Jason Kikonda
Ra sân: Check Oumar Diakite
Ra sân: Check Oumar Diakite
75'
Julien Lopez
Ra sân: Charles Boli
Ra sân: Charles Boli
75'
Moustapha Name
Ra sân: Marvin Gakpa
Ra sân: Marvin Gakpa
85'
Warren Caddy
Ra sân: Ali Abdi
Ra sân: Ali Abdi
Saliou Ciss
86'
Ogou Akichi
Ra sân: Vinni Triboulet
Ra sân: Vinni Triboulet
87'
89'
Gaetan Belaud
90'
Mario Jason Kikonda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nancy
Paris FC
9
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
22
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
90
Pha tấn công
92
75
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Nancy
4-4-2
4-2-3-1
Paris FC
16
Sourzac
27
Latouche...
3
Kaoutari
22
Seka
18
Karamoko
11
Bertrand
15
Santos
5
Haag
7
Biron
26
Scheidle...
21
Triboule...
1
Demarcon...
13
Belaud
15
Bamba
19
Kante
29
Hanin
28
Diakite
14
Mandouki
32
Boli
23
Gakpa
2
Abdi
7
Laura
Đội hình dự bị
Nancy
Mame Ousmane Cissokho
17
Sega Coulibaly
4
Aurelien Nguiamba
20
Baptiste Valette
1
Ogou Akichi
24
Saliou Ciss
23
Yanis Barka
19
Paris FC
31
Samir Sophian Chergui
20
Julien Lopez
30
Didier Desprez
8
Mario Jason Kikonda
11
Florian Martin
22
Warren Caddy
5
Moustapha Name
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.67
57%
Kiểm soát bóng
56.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
2.1
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
4.2
1.9
Thẻ vàng
1.8
3.5
Sút trúng cầu môn
4.8
45.3%
Kiểm soát bóng
58.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nancy (34trận)
Chủ
Khách
Paris FC (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
2
3
3
4