Nancy
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sochaux
Địa điểm: Marcel Picot Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
1.00
1.00
O
2
0.84
0.84
U
2
1.06
1.06
1
2.68
2.68
X
3.00
3.00
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Nancy
Phút
Sochaux
Saliou Ciss
44'
45'
Johan Martial
64'
Chris Vianney Bedia
Ra sân: Adama Niane
Ra sân: Adama Niane
64'
Alan Virginius
Ra sân: Bryan Lasme
Ra sân: Bryan Lasme
Vinni Triboulet
Ra sân: Mehdi Merghem
Ra sân: Mehdi Merghem
69'
79'
Bryan Soumare
Ra sân: Gaetan Weissbeck
Ra sân: Gaetan Weissbeck
86'
Pape Abdou Paye
Ra sân: Steve Ambri
Ra sân: Steve Ambri
Souleymane Karamoko
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Amine Bassi
87'
Ogou Akichi
Ra sân: Aurelien Nguiamba
Ra sân: Aurelien Nguiamba
87'
Yanis Barka
Ra sân: Aurelien Scheidler
Ra sân: Aurelien Scheidler
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nancy
Sochaux
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
8
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
87
Pha tấn công
133
68
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Nancy
5-3-2
4-1-3-1
Sochaux
30
Constant
23
Ciss
33
Wooh
5
Haag
22
Seka
6
Lefebvre
15
Santos
20
Nguiamba
14
Merghem
26
Scheidle...
10
Bassi
15
Lopy
16
Prevot
22
MBakata
5
Martial
3
Pogba
4
Ndour
6
Thioune
11
Lasme
28
Weissbec...
17
Ambri
27
Niane
Đội hình dự bị
Nancy
Mame Ousmane Cissokho
17
Marco Claude Giagnorio
40
Yanis Barka
19
Abdelhamid El Kaoutari
3
Souleymane Karamoko
18
Vinni Triboulet
21
Ogou Akichi
24
Sochaux
1
Mehdi Jeannin
2
Pape Abdou Paye
18
Christophe Diedhiou
26
Alan Virginius
14
Chris Vianney Bedia
7
Bryan Soumare
20
Younes Kaabouni
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
47.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
5.2
1.9
Thẻ vàng
2.4
3.6
Sút trúng cầu môn
3.5
43.7%
Kiểm soát bóng
45.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nancy (31trận)
Chủ
Khách
Sochaux (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
4
1
HT-H/FT-H
4
3
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
5
3