Nanjing City
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Nanjing Youth Olympic Games Sports Park
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.78
0.78
O
2
0.97
0.97
U
2
0.83
0.83
1
2.38
2.38
X
2.75
2.75
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Qingdao Youth Island
Zhang Tianlong
1'
15'
Tian Yong
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 0
Kiến tạo: Xinghan Wu
Kiến tạo: Xinghan Wu
41'
46'
Guo yI
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
46'
Gui Zihan
Ra sân: Liu Pujin
Ra sân: Liu Pujin
48'
Feng Gang
Xinghan Wu
60'
66'
Gui Zihan
67'
Mingyu Zhao
Ra sân: Huang Jiaqiang
Ra sân: Huang Jiaqiang
69'
Wenjie Lei
Ra sân: Wesley Tanque
Ra sân: Wesley Tanque
Raphael Eric Messi Bouli
70'
Nie AoShuang
Ra sân: Duan Yunzi
Ra sân: Duan Yunzi
81'
Huang Peng
Ra sân: Abdoul Razak Traore
Ra sân: Abdoul Razak Traore
81'
85'
Shi Jian
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Fu Huan
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Qingdao Youth Island
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
5
119
Pha tấn công
100
71
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Nanjing City
4-2-3-1
5-4-1
Qingdao Youth Island
21
Yuxi
44
Huan
32
Tianlong
17
GuoLiang
30
Erkin
3
Yan
6
Yunzi
13
Wu
36
Traore
8
Shichao
28
Bouli
12
Chen
2
Jiaqiang
36
Jie
7
Yong
5
Pujin
15
Merdanja...
17
Po-Liang
14
Gang
22
Osmanjan
11
Vasconce...
24
Tanque
Đội hình dự bị
Nanjing City
Han Xuan
16
Huang Peng
7
Zhenfei Huang
19
Huang Zihao
1
Jiang Zhe
39
Ma Yujun
42
Nie AoShuang
20
Qu Cheng
12
Yu Xing
25
Yang He
9
Zhang Xinlin
4
Zhou Yu
15
Qingdao Youth Island
1
Dong Hang
42
Yunan Gao
30
Gui Zihan
19
Guo yI
26
He Xiaoqiang
39
Wenjie Lei
25
Kai Li
9
Shi Jian
3
Xue Mengtao
44
Zhang Xiuwei
4
Zhang Yue
8
Mingyu Zhao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
4
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
45.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.7
6.4
Phạt góc
4
2.4
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
3.4
50%
Kiểm soát bóng
46.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (10trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1