Nantes
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Metz
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Metz
Randal Kolo Muani 1 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
Kiến tạo: Moses Simon
12'
30'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
Ludovic Blas 2 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
Kiến tạo: Moses Simon
49'
Ludovic Blas
53'
61'
Boubacar Traore
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
62'
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Amine Bassi
Roli Pereira De Sa
Ra sân: Renaud Emond
Ra sân: Renaud Emond
75'
Sebastien Corchia
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
82'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
82'
83'
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Pape Sarr
Ra sân: Pape Sarr
83'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Thomas Delaine
Ra sân: Thomas Delaine
Charles Traore
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
88'
Marcus Regis Coco
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Metz
Giao bóng trước
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
31
35%
Kiểm soát bóng
65%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
300
Số đường chuyền
572
68%
Chuyền chính xác
81%
18
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
23
14
Đánh chặn
14
24
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
136
46
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Nantes
4-2-3-1
3-5-1-1
Metz
1
Lafont
2
Silva
4
Pallois
21
Castelle...
12
Appiah
5
Chirivel...
3
Girotto
27
Simon
28
Emond
10
Blas
23
Muani
16
Oukidja
18
Centonze
2
Bronn
3
Udol
19
Maiga
15
Sarr
6
NDoram
14
Pajot
17
Delaine
21
Bassi
7
Niane
Đội hình dự bị
Nantes
Roli Pereira De Sa
6
Abdoulaye Sylla
33
Quentin Merlin
29
Osman Bukari
26
Sebastien Corchia
24
Remy Descamps
16
Samuel Moutoussamy
18
Marcus Regis Coco
11
Charles Traore
14
Metz
22
Sofiane Alakouch
30
Marc-Aurele Caillard
20
Mamadou Lamine Gueye
26
Papa Ndiaga Yade
9
Georges Mikautadze
27
Vagner Jose Dias Goncalves
4
Sikou Niakate
13
Cheikh Tidiane Sabaly
8
Boubacar Traore
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3
49.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
14
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.9
5.7
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
4
44.8%
Kiểm soát bóng
36.8%
12.9
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (33trận)
Chủ
Khách
Metz (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
8
4
4
3
HT-B/FT-B
1
2
5
1