Vòng 2
20:00 ngày 15/08/2021
Nantes
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Metz
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.25
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.75
0.67
U 0.75
1.29

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Metz Metz
Randal Kolo Muani 1 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
match goal
12'
30'
match change Sofiane Alakouch
Ra sân: Kevin NDoram
Ludovic Blas 2 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
match goal
49'
Ludovic Blas match yellow.png
53'
61'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Habib Maiga
62'
match change Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Amine Bassi
Roli Pereira De Sa
Ra sân: Renaud Emond
match change
75'
Sebastien Corchia
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
match change
82'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Randal Kolo Muani
match change
82'
83'
match change Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Pape Sarr
83'
match change Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Thomas Delaine
Charles Traore
Ra sân: Ludovic Blas
match change
88'
Marcus Regis Coco match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
31
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
300
 
Số đường chuyền
 
572
68%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
42
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
14
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
136
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Roli Pereira De Sa
33
Abdoulaye Sylla
29
Quentin Merlin
26
Osman Bukari
24
Sebastien Corchia
16
Remy Descamps
18
Samuel Moutoussamy
11
Marcus Regis Coco
14
Charles Traore
Nantes Nantes 4-2-3-1
3-5-1-1 Metz Metz
1
Lafont
2
Silva
4
Pallois
21
Castelle...
12
Appiah
5
Chirivel...
3
Girotto
27
Simon
28
Emond
10
Blas
23
Muani
16
Oukidja
18
Centonze
2
Bronn
3
Udol
19
Maiga
15
Sarr
6
NDoram
14
Pajot
17
Delaine
21
Bassi
7
Niane

Substitutes

22
Sofiane Alakouch
30
Marc-Aurele Caillard
20
Mamadou Lamine Gueye
26
Papa Ndiaga Yade
9
Georges Mikautadze
27
Vagner Jose Dias Goncalves
4
Sikou Niakate
13
Cheikh Tidiane Sabaly
8
Boubacar Traore
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Roli Pereira De Sa 6
Abdoulaye Sylla 33
Quentin Merlin 29
Osman Bukari 26
Sebastien Corchia 24
Remy Descamps 16
Samuel Moutoussamy 18
Marcus Regis Coco 11
Charles Traore 14
Nantes Metz
22 Sofiane Alakouch
30 Marc-Aurele Caillard
20 Mamadou Lamine Gueye
26 Papa Ndiaga Yade
9 Georges Mikautadze
27 Vagner Jose Dias Goncalves
4 Sikou Niakate
13 Cheikh Tidiane Sabaly
8 Boubacar Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 31.33%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 36.8%
12.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (33trận)
Chủ Khách
Metz (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
8
4
4
3
HT-B/FT-B
1
2
5
1