Vòng 11
19:00 ngày 22/11/2020
Nantes
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Metz
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
1.13
U 2.25
0.78
1
2.42
X
3.00
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Metz Metz
25'
match change Thomas Delaine
Ra sân: Vincent Pajot
26'
match change Mamadou Fofana
Ra sân: Habib Maiga
Randal Kolo Muani 1 - 0
Kiến tạo: Sebastien Corchia
match goal
29'
Mehdi Abeid match yellow.png
41'
Fabio Pereira da Silva match yellow.png
45'
45'
match pen 1 - 1 Aaron Leya Iseka
55'
match change Opa Nguette
Ra sân: Aaron Leya Iseka
67'
match change Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Warren Tchimbembe
71'
match yellow.png Mamadou Fofana
Renaud Emond
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
77'
85'
match yellow.png Alexandre Oukidja
87'
match yellow.png John Boye
Jean-Kevin Augustin
Ra sân: Abdoul Kader Bamba
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Metz Metz
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
19
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
568
 
Số đường chuyền
 
274
86%
 
Chuyền chính xác
 
71%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
26
16
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
86
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Renaud Emond
15
Thomas Basila
20
Jean-Kevin Augustin
22
Bridge Ndilu
12
Dennis Appiah
5
Pedro Chirivella
7
Kalifa Coulibaly
33
Anthony Walongwa
30
Denis Petric
Nantes Nantes 4-2-3-1
4-3-3 Metz Metz
1
Lafont
2
Silva
21
Castelle...
3
Girotto
24
Corchia
19
Toure
8
Abeid
32
Bamba
10
Blas
11
Coco
23
Muani
16
Oukidja
19
Maiga
2
Bronn
21
Boye
3
Udol
5
Angban
14
Pajot
12
Tchimbem...
13
Gueye
24
Iseka
10
Boulaya

Substitutes

11
Opa Nguette
23
Boubakar Kouyate
22
Youssef Maziz
26
Papa Ndiaga Yade
9
Thierry Ambrose
6
Mamadou Fofana
30
Marc-Aurele Caillard
17
Thomas Delaine
27
Vagner Jose Dias Goncalves
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Renaud Emond 28
Thomas Basila 15
Jean-Kevin Augustin 20
Bridge Ndilu 22
Dennis Appiah 12
Pedro Chirivella 5
Kalifa Coulibaly 7
Anthony Walongwa 33
Denis Petric 30
Nantes Metz
11 Opa Nguette
23 Boubakar Kouyate
22 Youssef Maziz
26 Papa Ndiaga Yade
9 Thierry Ambrose
6 Mamadou Fofana
30 Marc-Aurele Caillard
17 Thomas Delaine
27 Vagner Jose Dias Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 31.33%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 36.8%
12.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (33trận)
Chủ Khách
Metz (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
8
4
4
3
HT-B/FT-B
1
2
5
1