Nantes
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Metz
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.13
1.13
U
2.25
0.78
0.78
1
2.42
2.42
X
3.00
3.00
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.12
1.12
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Metz
25'
Thomas Delaine
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
26'
Mamadou Fofana
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
Randal Kolo Muani 1 - 0
Kiến tạo: Sebastien Corchia
Kiến tạo: Sebastien Corchia
29'
Mehdi Abeid
41'
Fabio Pereira da Silva
45'
45'
1 - 1 Aaron Leya Iseka
55'
Opa Nguette
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
67'
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Warren Tchimbembe
Ra sân: Warren Tchimbembe
71'
Mamadou Fofana
Renaud Emond
Ra sân: Marcus Regis Coco
Ra sân: Marcus Regis Coco
77'
85'
Alexandre Oukidja
87'
John Boye
Jean-Kevin Augustin
Ra sân: Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Abdoul Kader Bamba
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Metz
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
5
17
Sút Phạt
19
66%
Kiểm soát bóng
34%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
568
Số đường chuyền
274
86%
Chuyền chính xác
71%
18
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
24
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
26
16
Đánh chặn
4
28
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
26
9
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
140
Pha tấn công
86
76
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Nantes
4-2-3-1
4-3-3
Metz
1
Lafont
2
Silva
21
Castelle...
3
Girotto
24
Corchia
19
Toure
8
Abeid
32
Bamba
10
Blas
11
Coco
23
Muani
16
Oukidja
19
Maiga
2
Bronn
21
Boye
3
Udol
5
Angban
14
Pajot
12
Tchimbem...
13
Gueye
24
Iseka
10
Boulaya
Đội hình dự bị
Nantes
Renaud Emond
28
Thomas Basila
15
Jean-Kevin Augustin
20
Bridge Ndilu
22
Dennis Appiah
12
Pedro Chirivella
5
Kalifa Coulibaly
7
Anthony Walongwa
33
Denis Petric
30
Metz
11
Opa Nguette
23
Boubakar Kouyate
22
Youssef Maziz
26
Papa Ndiaga Yade
9
Thierry Ambrose
6
Mamadou Fofana
30
Marc-Aurele Caillard
17
Thomas Delaine
27
Vagner Jose Dias Goncalves
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3
49.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
14
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.9
5.7
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
4
44.8%
Kiểm soát bóng
36.8%
12.9
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (33trận)
Chủ
Khách
Metz (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
8
4
4
3
HT-B/FT-B
1
2
5
1