Nantes
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Monaco
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.91
0.91
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.66
0.66
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Monaco
Randal Kolo Muani
22'
31'
Ruben Aguilar
Ra sân: Djibril Sidibe
Ra sân: Djibril Sidibe
44'
Chrislain Matsima
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Sebastien Corchia
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
46'
68'
Myron Boadu
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
69'
Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Gelson Martins
Ra sân: Gelson Martins
Marcus Regis Coco
Ra sân: Roli Pereira De Sa
Ra sân: Roli Pereira De Sa
71'
72'
Sofiane Diop
Osman Bukari
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
72'
80'
Eliot Matazo
Renaud Emond
Ra sân: Dennis Appiah
Ra sân: Dennis Appiah
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Monaco
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
17
Sút Phạt
19
31%
Kiểm soát bóng
69%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
333
Số đường chuyền
747
71%
Chuyền chính xác
85%
17
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
5
20
Đánh đầu
20
6
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
12
11
Đánh chặn
16
11
Ném biên
19
19
Cản phá thành công
12
26
Thử thách
6
91
Pha tấn công
153
36
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Nantes
5-3-2
4-2-3-1
Monaco
1
Lafont
29
Merlin
4
Pallois
3
Girotto
12
Appiah
2
Silva
5
Chirivel...
18
Moutouss...
6
Sa
23
Muani
10
Blas
16
Nubel
19
Sidibe
3
Maripan
5
Mukinayi
14
Jakobs
36
Matazo
8
Tchouame...
7
Martins
12
Silva
37
Diop
31
Volland
Đội hình dự bị
Nantes
Remy Descamps
16
Lohann Doucet
32
Renaud Emond
28
Abdoulaye Sylla
33
Denis Petric
30
Marcus Regis Coco
11
Yannis MBemba
31
Sebastien Corchia
24
Osman Bukari
26
Monaco
21
Starhinja Pavlovic
34
Chrislain Matsima
1
Radoslaw Majecki
11
Jean Lucas De Souza Oliveira
33
Felix Lemarechal
39
Wilson Isidor
2
Vanderson de Oliveira Campos
26
Ruben Aguilar
9
Myron Boadu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5
49.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
14
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.1
5.7
Phạt góc
5.5
2.2
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
6
44.8%
Kiểm soát bóng
51%
12.9
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (33trận)
Chủ
Khách
Monaco (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
3
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
4
2
4
HT-B/FT-B
1
2
2
6