Vòng 20
22:59 ngày 09/01/2022
Nantes
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Monaco
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.91
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
3.30
X
3.30
2
2.12
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Monaco Monaco
Randal Kolo Muani match yellow.png
22'
31'
match change Ruben Aguilar
Ra sân: Djibril Sidibe
44'
match change Chrislain Matsima
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Sebastien Corchia
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
match change
46'
68'
match change Myron Boadu
Ra sân: Kevin Volland
69'
match change Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Gelson Martins
Marcus Regis Coco
Ra sân: Roli Pereira De Sa
match change
71'
72'
match yellow.png Sofiane Diop
Osman Bukari
Ra sân: Ludovic Blas
match change
72'
80'
match yellow.png Eliot Matazo
Renaud Emond
Ra sân: Dennis Appiah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
19
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
333
 
Số đường chuyền
 
747
71%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
20
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
16
11
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
12
26
 
Thử thách
 
6
91
 
Pha tấn công
 
153
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Remy Descamps
32
Lohann Doucet
28
Renaud Emond
33
Abdoulaye Sylla
30
Denis Petric
11
Marcus Regis Coco
31
Yannis MBemba
24
Sebastien Corchia
26
Osman Bukari
Nantes Nantes 5-3-2
4-2-3-1 Monaco Monaco
1
Lafont
29
Merlin
4
Pallois
3
Girotto
12
Appiah
2
Silva
5
Chirivel...
18
Moutouss...
6
Sa
23
Muani
10
Blas
16
Nubel
19
Sidibe
3
Maripan
5
Mukinayi
14
Jakobs
36
Matazo
8
Tchouame...
7
Martins
12
Silva
37
Diop
31
Volland

Substitutes

21
Starhinja Pavlovic
34
Chrislain Matsima
1
Radoslaw Majecki
11
Jean Lucas De Souza Oliveira
33
Felix Lemarechal
39
Wilson Isidor
2
Vanderson de Oliveira Campos
26
Ruben Aguilar
9
Myron Boadu
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Remy Descamps 16
Lohann Doucet 32
Renaud Emond 28
Abdoulaye Sylla 33
Denis Petric 30
Marcus Regis Coco 11
Yannis MBemba 31
Sebastien Corchia 24
Osman Bukari 26
Nantes Monaco
21 Starhinja Pavlovic
34 Chrislain Matsima
1 Radoslaw Majecki
11 Jean Lucas De Souza Oliveira
33 Felix Lemarechal
39 Wilson Isidor
2 Vanderson de Oliveira Campos
26 Ruben Aguilar
9 Myron Boadu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 46.67%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 6
44.8% Kiểm soát bóng 51%
12.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (33trận)
Chủ Khách
Monaco (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
3
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
8
4
2
4
HT-B/FT-B
1
2
2
6