Nantes
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Toulouse 1
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
1.00
1.00
1
1.98
1.98
X
3.35
3.35
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Toulouse
Dennis Appiah
5'
Randal Kolo Muani
41'
53'
Vakoun Issouf Bayo
62'
0 - 1 Vakoun Issouf Bayo
Kiến tạo: Amine Adli
Kiến tạo: Amine Adli
Marcus Regis Coco
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Ra sân: Kalifa Coulibaly
65'
70'
Deiver Andres Machado Mena
73'
Janis Antiste
Ra sân: Rhys Healey
Ra sân: Rhys Healey
78'
Branco van den Boomen
Ra sân: Brecht Dejaegere
Ra sân: Brecht Dejaegere
Pedro Chirivella
79'
81'
Janis Antiste
Andrei Girotto
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
83'
85'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Lunan Ruben Gabrielsen
Ra sân: Lunan Ruben Gabrielsen
87'
Nathan NGoumou Minpole
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Toulouse
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
24
Sút Phạt
26
40%
Kiểm soát bóng
60%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
19
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
118
Pha tấn công
127
66
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Nantes
4-4-2
3-5-2
Toulouse
1
Lafont
14
Traore
4
Pallois
21
Castelle...
12
Appiah
27
Simon
5
Chirivel...
26
Louza
10
Blas
23
Muani
7
Coulibal...
30
Dupe
19
Diakite
12
Dewaest
4
Gabriels...
2
Adou
8
Kone
21
Adli
31
Dejaeger...
3
Mena
15
Bayo
9
Healey
Đội hình dự bị
Nantes
Roli Pereira De Sa
6
Anthony Limbombe Ekango
17
Marcus Regis Coco
11
Abdoulaye Toure
19
Andrei Girotto
3
Renaud Emond
28
Denis Petric
30
Fabio Pereira da Silva
2
Sebastien Corchia
24
Toulouse
40
Isak Pettersson
23
Moussa Diarra
5
Steven Moreira
29
Nathan NGoumou Minpole
14
Branco van den Boomen
24
Anthony Rouault
17
Stijn Spierings
28
Janis Antiste
26
Sam Sanna
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
40%
Kiểm soát bóng
52.67%
14.67
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
4.8
2.3
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.1
45.5%
Kiểm soát bóng
47%
13.3
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (34trận)
Chủ
Khách
Toulouse (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
8
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
8
4
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
6