Nantong Zhiyun
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Tazihu No.1 Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
0.86
+1
0.98
0.98
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
1.49
1.49
X
3.80
3.80
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Suzhou Dongwu
Zhang Tianlong
6'
Abdoul Razak Traore 1 - 0
31'
36'
Hu Mingfei
Zilei Jiang 2 - 0
44'
Li Ngai Hoi
Ra sân: Yang MingYang
Ra sân: Yang MingYang
63'
Huang Jiaqiang 3 - 0
63'
Huang Cong
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
63'
65'
Li Yanan
Mychell Chagas
Ra sân: Abdoul Razak Traore
Ra sân: Abdoul Razak Traore
70'
Gao Dalun
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
70'
80'
Tang Chuang
Ra sân: Qian Changjie
Ra sân: Qian Changjie
90'
3 - 1 Tang Chuang
Gao Dalun
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
69
Pha tấn công
70
58
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
15
Liu
6
MingYang
23
Shi
7
Jiang
36
Traore
13
Haoyu
3
Tianlong
2
Jiaqiang
39
Lei
11
Turbo
30
Bin
11
Jingzhe
30
Kalonji
39
Yongxin
5
Mingfei
31
Changjie
12
Yanan
8
Yubiao
7
Asqer
33
Zhe
28
Haowen
6
Wei
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Li hua Yang
1
Mychell Chagas
10
Fujun Chen
9
Li Ngai Hoi
4
Ma Sheng
5
Hongliang Tao
18
Huang Cong
20
Yu Jianfeng
17
Gao Dalun
37
Zheng Haoqian
29
Xiaofan Xie
31
Jiahao Wang
22
Suzhou Dongwu
9
Tang Chuang
24
Zhang Lingfeng
15
Hu Haoyue
22
Jin Shang
1
Sun Le
29
Hamipu Xiapukaiti
19
Li Xiaoming
16
Li Shizhou
17
Yang Zhaohui
21
Tan fucheng
14
Xia Xicheng
2
Li Jiawei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.33
44.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
6.1
2.1
Thẻ vàng
1.3
2.3
Sút trúng cầu môn
3.1
47.7%
Kiểm soát bóng
51.1%
12.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (10trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
1
0
0