Nantong Zhiyun
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
0.94
+2
0.90
0.90
O
3
1.00
1.00
U
3
0.82
0.82
1
1.14
1.14
X
6.80
6.80
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-1
1.16
1.16
+1
0.70
0.70
O
1.25
1.01
1.01
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Zilei Jiang
Ra sân: Xiaofan Xie
Ra sân: Xiaofan Xie
46'
Song Haoyu
Ra sân: Ma Sheng
Ra sân: Ma Sheng
46'
Zé Turbo
Ra sân: Mychell Chagas
Ra sân: Mychell Chagas
46'
Abdoul Razak Traore 1 - 0
49'
Li Ngai Hoi 2 - 0
57'
Li Ngai Hoi
71'
72'
Ma Chao
Ra sân: Zhuang Jiajie
Ra sân: Zhuang Jiajie
72'
Uros Tomovic
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
72'
Dilxat Ablimit
Ra sân: Zhang Ao
Ra sân: Zhang Ao
Fei Yu
Ra sân: Li Ngai Hoi
Ra sân: Li Ngai Hoi
76'
Abdoul Razak Traore 3 - 0
85'
88'
Ekremjan Eniwar
88'
Ekremjan Eniwar
Ra sân: Wu Han
Ra sân: Wu Han
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Xinjiang Tianshan Leopard
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
62
Pha tấn công
52
58
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
Xinjiang Tianshan Leopard
3
Tianlong
36
2
Traore
31
Xie
2
Jiaqiang
39
Lei
4
Hoi
5
Sheng
23
Shi
15
Liu
6
MingYang
10
Chagas
22
Bebet
13
Minem
9
Jiajie
18
Jingrun
1
Salajidi...
2
Han
35
Spasojev...
23
Keyum
16
Ao
10
Jian
11
Musajan
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Hongliang Tao
18
Zhao Wendi
19
Zilei Jiang
7
Qiu Zhongyi
27
Song Haoyu
13
Yu Jianfeng
17
Gao Dalun
37
Jiahao Wang
22
Zé Turbo
11
Li hua Yang
1
Fei Yu
8
Fujun Chen
9
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Muhamet Ghopur
19
Enikar Mehmud
29
Ilyas Ilhar
3
Ekremjan Eniwar
8
Shirzat Halil
36
Uros Tomovic
5
Mirzaekber Alimjan
24
Elizat Abdureshit
15
Mijit
14
Mehmud Abdukerem
21
Dilxat Ablimit
12
Ma Chao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
4
6.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1.33
44.33%
Kiểm soát bóng
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
3.1
5.3
Phạt góc
2.8
2.1
Thẻ vàng
1.6
2.3
Sút trúng cầu môn
2.7
47.7%
Kiểm soát bóng
12.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (10trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
0
0