Vòng Chung kết
02:00 ngày 23/01/2024
Napoli 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Inter Milan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.30
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Inter Milan Inter Milan
Amir Rrahmani match yellow.png
42'
44'
match yellow.png Hakan Calhanoglu
Alessio Zerbin match yellow.png
46'
47'
match yellow.png Stefan de Vrij
Giovanni Pablo Simeone match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Nicolo Barella
Leo Skiri Ostigard
Ra sân: Alessio Zerbin
match change
58'
Giovanni Pablo Simeone match yellow.pngmatch red
60'
62'
match change Carlos Augusto
Ra sân: Stefan de Vrij
63'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
Jesper Lindstrom
Ra sân: Matteo Politano
match change
70'
Gianluca Gaetano
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
70'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
match change
74'
Mario Rui Silva Duarte
Ra sân: Jens Cajuste
match change
74'
81'
match change Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Marcus Thuram
81'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Federico Dimarco
90'
match goal 0 - 1 Lautaro Javier Martinez
Kiến tạo: Benjamin Pavard
90'
match change Yann Bisseck
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Gianluca Gaetano match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lautaro Javier Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Inter Milan Inter Milan
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
17
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
329
 
Số đường chuyền
 
603
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
6
67
 
Pha tấn công
 
141
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nikita Contini
50
Luigi DAvino
4
Diego Demme
70
Gianluca Gaetano
60
Francesco Gioielli
16
Hubert Dawid Idasiak
29
Jesper Lindstrom
26
Cyril Ngonge
55
Leo Skiri Ostigard
81
Giacomo Raspadori
6
Mario Rui Silva Duarte
20
Piotr Zielinski
Napoli Napoli 3-4-3
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
95
Gollini
5
Jesus
13
Rrahmani
22
Lorenzo
23
Zerbin
24
Cajuste
68
Lobotka
30
Mazzocch...
77
Kvaratsk...
18
Simeone
21
Politano
1
Sommer
28
Pavard
15
Acerbi
6
Vrij
36
Darmian
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
10
Martinez
9
Thuram

Substitutes

8
Marko Arnautovic
21
Kristjan Asllani
77
Emil Audero
95
Alessandro Bastoni
31
Yann Bisseck
17
Tajon Buchanan
30
Carlos Augusto
12
Raffaele Di Gennaro
2
Denzel Dumfries
16
Davide Frattesi
14
Davy Klaassen
70
Alexis Alejandro Sanchez
5
Stefano Sensi
44
Giacomo Stabile
50
Aleksandar Stankovic
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Nikita Contini 14
Luigi DAvino 50
Diego Demme 4
Gianluca Gaetano 70
Francesco Gioielli 60
Hubert Dawid Idasiak 16
Jesper Lindstrom 29
Cyril Ngonge 26
Leo Skiri Ostigard 55
Giacomo Raspadori 81
Mario Rui Silva Duarte 6
Piotr Zielinski 20
Napoli Inter Milan
8 Marko Arnautovic
21 Kristjan Asllani
77 Emil Audero
95 Alessandro Bastoni
31 Yann Bisseck
17 Tajon Buchanan
30 Carlos Augusto
12 Raffaele Di Gennaro
2 Denzel Dumfries
16 Davide Frattesi
14 Davy Klaassen
70 Alexis Alejandro Sanchez
5 Stefano Sensi
44 Giacomo Stabile
50 Aleksandar Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
62.33% Kiểm soát bóng 58%
11.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 0.8
7 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.4
6.4 Sút trúng cầu môn 5.5
61.7% Kiểm soát bóng 56.5%
9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (2trận)
Chủ Khách
Inter Milan (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0