Vòng Group
02:00 ngày 04/10/2023
Napoli
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Real Madrid
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.66
X
3.80
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Real Madrid Real Madrid
Leo Skiri Ostigard 1 - 0 match goal
19'
27'
match goal 1 - 1 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kiến tạo: Jude Bellingham
29'
match yellow.png Eduardo Camavinga
34'
match goal 1 - 2 Jude Bellingham
Kiến tạo: Eduardo Camavinga
Natan Bernardo De Souza match yellow.png
45'
Victor James Osimhen penaltyNotAwarded.false match var
52'
Piotr Zielinski 2 - 2 match pen
54'
64'
match change Luka Modric
Ra sân: Toni Kroos
64'
match change Ferland Mendy
Ra sân: Eduardo Camavinga
Elif Elmas
Ra sân: Matteo Politano
match change
70'
70'
match yellow.png Jude Bellingham
Giacomo Raspadori
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
75'
75'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
78'
match phan luoi 2 - 3 Alex Meret(OW)
84'
match change Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
match change
88'
Mario Rui Silva Duarte
Ra sân: Mathias Olivera
match change
88'
Jens Cajuste
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
88'
89'
match yellow.png Kepa Arrizabalaga Revuelta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
9
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
13
7
 
Cản sút
 
9
11
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
387
 
Số đường chuyền
 
416
91%
 
Chuyền chính xác
 
91%
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
92
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
81
Giacomo Raspadori
7
Elif Elmas
6
Mario Rui Silva Duarte
24
Jens Cajuste
29
Jesper Lindstrom
14
Nikita Contini
23
Alessio Zerbin
70
Gianluca Gaetano
59
Alessandro Zanoli
50
Luigi DAvino
16
Hubert Dawid Idasiak
Napoli Napoli 4-3-3
4-3-1-2 Real Madrid Real Madrid
1
Meret
17
Olivera
3
Souza
55
Ostigard
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
21
Politano
25
Revuelta
2
Ramos
6
Nacho
22
Rudiger
12
Camaving...
15
Dipetta
18
Tchouame...
8
Kroos
5
Bellingh...
11
Goes
7
Junior

Substitutes

10
Luka Modric
23
Ferland Mendy
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
19
Daniel Ceballos Fernandez
34
Alvaro Carrillo
31
Lucas Canizares Conchello
17
Lucas Vazquez Iglesias
21
Brahim Diaz
13
Andriy Lunin
20
Fran Garcia
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Giacomo Raspadori 81
Elif Elmas 7
Mario Rui Silva Duarte 6
Jens Cajuste 24
Jesper Lindstrom 29
Nikita Contini 14
Alessio Zerbin 23
Gianluca Gaetano 70
Alessandro Zanoli 59
Luigi DAvino 50
Hubert Dawid Idasiak 16
Napoli Real Madrid
10 Luka Modric
23 Ferland Mendy
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
19 Daniel Ceballos Fernandez
34 Alvaro Carrillo
31 Lucas Canizares Conchello
17 Lucas Vazquez Iglesias
21 Brahim Diaz
13 Andriy Lunin
20 Fran Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 8.33
55.33% Kiểm soát bóng 62.33%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 6.7
57.9% Kiểm soát bóng 52.5%
10.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (46trận)
Chủ Khách
Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
1
HT-H/FT-T
3
2
6
0
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
5
4
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
4
1
0
7
HT-B/FT-B
4
7
0
9

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 31 93.94% 0 0 38 6.17
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 0 0 27 24 88.89% 2 0 31 5.88
21 Matteo Politano Cánh phải 2 2 2 15 11 73.33% 5 0 31 6.73
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.91
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 26 6.22
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 3 1 1 5 5 100% 1 1 15 6.22
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 33 6.01
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 2 1 0 18 17 94.44% 0 2 25 7.08
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 30 6.4
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 2 0 28 6.6
3 Natan Bernardo De Souza Defender 1 0 0 25 23 92% 0 1 35 6.56

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 1 0 3 43 43 100% 4 0 51 6.76
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 2 30 28 93.33% 0 0 33 6.22
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 40 6.54
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.76
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 32 6.24
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 4 1 0 14 12 85.71% 0 0 28 7.37
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 1 24 22 91.67% 1 1 32 6.74
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 1 1 14 14 100% 0 0 21 6.43
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 39 95.12% 0 4 46 6.58
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 42 6.81
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 2 1 2 28 26 92.86% 0 0 41 8.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ