Nasaf Qarshi
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Al Ain
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.84
0.84
1
2.46
2.46
X
3.15
3.15
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nasaf Qarshi
Phút
Al Ain
Javokhir Sidikov
10'
Igor Golban
13'
17'
Khalid Al Baloushi
Akmal Mozgovoy
45'
Sherzod Nasrulloev
Ra sân: Sharof Mukhitdinov
Ra sân: Sharof Mukhitdinov
54'
Marko Stanojevic
Ra sân: Javokhir Sidikov
Ra sân: Javokhir Sidikov
63'
Victor Matheus Da Silva
Ra sân: Temur Chogadze
Ra sân: Temur Chogadze
64'
73'
Mohammed Al Baloushi
Ra sân: Khalid Al Baloushi
Ra sân: Khalid Al Baloushi
81'
Kouame Autonne Kouadio
Zoran Marusic
Ra sân: Oybek Bozorov
Ra sân: Oybek Bozorov
84'
Shakhzod Akromov
Ra sân: Shukhrat Mukhammadiev
Ra sân: Shukhrat Mukhammadiev
84'
Marko Stanojevic
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nasaf Qarshi
Al Ain
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
16
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
347
Số đường chuyền
508
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
9
5
Substitution
1
7
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
2
14
Thử thách
17
122
Pha tấn công
119
70
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Nasaf Qarshi
4-4-2
4-2-3-1
Al Ain
35
Nematov
14
Mukhitdi...
5
Gaybulla...
22
Golban
28
Mukhamma...
77
Bozorov
9
Sidikov
7
Mozgovoy
6
Rakhmato...
97
Abdukhal...
30
Chogadze
17
Eisa
11
Saeed
16
Hashemi
3
Kouadio
40
Baloushi
5
Park
6
Sharif
42
Santos
70
Traore
21
Rahimi
9
Laba
Đội hình dự bị
Nasaf Qarshi
Shakhzod Akromov
44
Alibek Davronov
2
Jaba Jighauri
70
Zoran Marusic
45
Adkhamjon Musulmonov
13
Doniyorjon Narzullaev
21
Sherzod Nasrulloev
34
Zafar Safoev
91
Marko Stanojevic
88
Victor Matheus Da Silva
20
Al Ain
30
Hazem Mohammad
18
Khaled Alblooshi
8
Mohammed Al Baloushi
12
Sultan Al Mantheri
13
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
1
Mohamad Saeed
90
Eisa Khalfan
66
Mansour Saaed
22
Falah Waleed
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
35%
Kiểm soát bóng
62%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.5
4.9
Phạt góc
6.9
1.8
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
5.1
32.9%
Kiểm soát bóng
56.7%
1.5
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ
Khách
Al Ain (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
10
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
0
5
10