Vòng Group
22:59 ngày 02/10/2023
Nasaf Qarshi
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Al-Sadd 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.70
-0.5
1.16
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
3.10
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Phút
Al-Sadd Al-Sadd
Sukhrob Nurullaev 1 - 0 match goal
29'
Sukhrob Nurullaev match yellow.png
42'
Zafarmurod Abdirahmatov
Ra sân: Shukhrat Mukhammadiev
match change
46'
Azizbek Amonov 2 - 0
Kiến tạo: Javokhir Sidikov
match goal
46'
46'
match change Baghdad Bounedjah
Ra sân: Yusuf Abdurisag
46'
match change Mohammad Amin Hazbavi
Ra sân: Musab Khoder
Golib Gaybullaev match yellow.png
50'
Azizbek Amonov 3 - 0
Kiến tạo: Oybek Bozorov
match goal
58'
60'
match yellow.png Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Javokhir Sidikov match yellow.png
60'
61'
match change Ali Assadalla Thaimn
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
Oybek Bozorov match yellow.png
65'
Jaba Jighauri
Ra sân: Javokhir Sidikov
match change
66'
Bakhrom Abdurakhimov
Ra sân: Marko Stanojevic
match change
71'
83'
match goal 3 - 1 Boualem Khoukhi
Kiến tạo: Akram Afif
84'
match yellow.png Akram Afif
Bekjon Rahmatov
Ra sân: Akmal Mozgovoy
match change
85'
Doniyorjon Narzullaev
Ra sân: Azizbek Amonov
match change
85'
87'
match yellow.pngmatch red Akram Afif

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Al-Sadd Al-Sadd
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
8
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
296
 
Số đường chuyền
 
622
8
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
12
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
12
76
 
Pha tấn công
 
110
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Zafarmurod Abdirahmatov
18
Bakhrom Abdurakhimov
36
Azizjon Akhrorov
10
Andres Chavez
1
Umidjon Ergashev
70
Jaba Jighauri
32
Zafar Khakimov
13
Adkhamjon Musulmonov
21
Doniyorjon Narzullaev
25
Bekjon Rahmatov
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi 4-1-4-1
4-3-3 Al-Sadd Al-Sadd
35
Nematov
34
Nasrullo...
92
Eshmurod...
5
Gaybulla...
28
Mukhamma...
7
Mozgovoy
77
Bozorov
9
Sidikov
17
Nurullae...
99
2
Amonov
88
Stanojev...
22
Barsham
70
Khoder
5
Salman
16
Khoukhi
6
Silva
10
Al-Haydo...
88
Villa
7
Bayati
19
Jimenez
9
Abdurisa...
51
Afif

Substitutes

96
Anas Abdulsalam Abweny
23
Hashim Ali Abdullatif
28
Ahmad Mohammed Al-Saeed
1
Saad Abdullah Al Sheeb
13
Abdullah Badr Al Yazidi
8
Ali Assadalla Thaimn
11
Baghdad Bounedjah
55
Mohammad Amin Hazbavi
30
Jihad Mohammed Hadeb
14
Mostafa Meshaal
37
Ahmed Suhail Al Hamawende
Đội hình dự bị
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Zafarmurod Abdirahmatov 8
Bakhrom Abdurakhimov 18
Azizjon Akhrorov 36
Andres Chavez 10
Umidjon Ergashev 1
Jaba Jighauri 70
Zafar Khakimov 32
Adkhamjon Musulmonov 13
Doniyorjon Narzullaev 21
Bekjon Rahmatov 25
Nasaf Qarshi Al-Sadd
96 Anas Abdulsalam Abweny
23 Hashim Ali Abdullatif
28 Ahmad Mohammed Al-Saeed
1 Saad Abdullah Al Sheeb
13 Abdullah Badr Al Yazidi
8 Ali Assadalla Thaimn
11 Baghdad Bounedjah
55 Mohammad Amin Hazbavi
30 Jihad Mohammed Hadeb
14 Mostafa Meshaal
37 Ahmed Suhail Al Hamawende

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
35% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 6.6
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 6.6
32.9% Kiểm soát bóng 57.2%
1.5 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ Khách
Al-Sadd (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
7
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
5