Vòng 3
07:40 ngày 31/03/2024
Nashville
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Columbus Crew
Địa điểm: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
16'
match goal 0 - 1 Sean Zawadzki
Kiến tạo: Diego Martin Rossi Marachlian
Anibal Godoy 1 - 1
Kiến tạo: Jacob Shaffelburg
match goal
45'
Hany Mukhtar 2 - 1 match goal
45'
46'
match change Marino Hinestroza Angulo
Ra sân: Sean Zawadzki
47'
match var Diego Martin Rossi Marachlian Penalty awarded
Jack Maher match yellow.png
48'
49'
match hong pen Diego Martin Rossi Marachlian
Brent Kallman
Ra sân: Jack Maher
match change
66'
66'
match yellow.png Malte Amundsen
Taylor Washington
Ra sân: Jacob Shaffelburg
match change
75'
Brian Anunga Tah
Ra sân: Anibal Godoy
match change
75'
79'
match goal 2 - 2 Marino Hinestroza Angulo
Kiến tạo: Yaw Yeboah
80'
match change Max Arfsten
Ra sân: Jacen Russell-Rowe
Teal Bunbury
Ra sân: Sam Surridge
match change
88'
Amar Sejdic
Ra sân: Dru Yearwood
match change
89'
Josh Bauer match yellow.png
90'
Hany Mukhtar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
Columbus Crew Columbus Crew
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
311
 
Số đường chuyền
 
592
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
72
 
Pha tấn công
 
118
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Brent Kallman
23
Taylor Washington
27
Brian Anunga Tah
12
Teal Bunbury
6
Amar Sejdic
67
Ben Martino
17
McKinze Gaines
Nashville Nashville 3-5-2
5-3-2 Columbus Crew Columbus Crew
30
Panicco
2
Lovitz
5
Maher
22
Bauer
14
Shaffelb...
54
Davis
16
Yearwood
20
Godoy
19
Muyl
9
Surridge
10
Mukhtar
28
Schulte
23
Farsi
31
Moreira
21
Cheberko
18
Amundsen
14
Yeboah
25
Zawadzki
6
Nagbe
8
Morris
10
Marachli...
19
Russell-...

Substitutes

11
Marino Hinestroza Angulo
27
Max Arfsten
1
Nicholas George Hagen Godoy
24
Evan Bush
2
Philip Quinton
3
Will Sands
29
Cole Mrowka
16
Taha Habroune
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Brent Kallman 44
Taylor Washington 23
Brian Anunga Tah 27
Teal Bunbury 12
Amar Sejdic 6
Ben Martino 67
McKinze Gaines 17
Nashville Columbus Crew
11 Marino Hinestroza Angulo
27 Max Arfsten
1 Nicholas George Hagen Godoy
24 Evan Bush
2 Philip Quinton
3 Will Sands
29 Cole Mrowka
16 Taha Habroune

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 57.67%
8.67 Phạm lỗi 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 2.6
48% Kiểm soát bóng 59.9%
8.8 Phạm lỗi 6.2
1 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (17trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.6
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 23 17 73.91% 1 1 33 7.2
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 5 3 2 31 19 61.29% 5 0 54 7.7
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 40 80% 3 5 72 7.1
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 42 6.7
23 Taylor Washington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.5
44 Brent Kallman Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.4
9 Sam Surridge Tiền đạo cắm 1 1 1 23 12 52.17% 0 2 34 6.7
16 Dru Yearwood Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 25 6.5
6 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 6 0 34 6.9
5 Jack Maher Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 3 42 6.5
30 Elliot Panicco Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 24 6.2
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 6.6
22 Josh Bauer Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 42 7

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 1 1 2 62 61 98.39% 0 2 71 7.3
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 81 71 87.65% 2 1 100 6.9
14 Yaw Yeboah Cánh phải 1 0 2 48 39 81.25% 2 0 70 7.5
18 Malte Amundsen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 60 52 86.67% 0 0 74 6.5
10 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 3 0 1 28 25 89.29% 3 0 48 6.8
21 Yevgen Cheberko Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 2 74 6.4
11 Marino Hinestroza Angulo Cánh trái 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 25 7.1
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 1 0 1 89 86 96.63% 1 0 108 7.5
23 Mohamed Farsi Tiền vệ phải 0 0 1 53 46 86.79% 0 1 65 6.3
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 43 6.6
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 1 1 0 22 18 81.82% 0 0 28 7
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo cắm 2 1 1 23 18 78.26% 0 1 34 6.8
27 Max Arfsten Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ