Vòng 14
20:30 ngày 03/12/2023
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
AFC Ajax
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
3.60
X
4.00
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 1.25
0.81
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
46'
match change Josip Sutalo
Ra sân: Anton Gaaei
57'
match goal 0 - 1 Kristian Hlynsson
Kiến tạo: Brian Brobbey
Rober Gonzalez
Ra sân: Youri Baas
match change
64'
Elayis Tavsan
Ra sân: Sontje Hansen
match change
64'
66'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Brian Brobbey
Lars Olden Larsen
Ra sân: Bram Nuytinck
match change
85'
86'
match change Carlos Borges
Ra sân: Steven Bergwijn
88'
match goal 0 - 2 Carlos Borges
Kiến tạo: Steven Berghuis
Elayis Tavsan 1 - 2
Kiến tạo: Calvin Verdonk
match goal
90'
90'
match change Jaydon Banel
Ra sân: Kristian Hlynsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
AFC Ajax AFC Ajax
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
434
 
Số đường chuyền
 
565
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
4
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
133
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Elayis Tavsan
14
Lars Olden Larsen
11
Rober Gonzalez
4
Mathias Ross Jensen
23
Kodai Sano
15
Sai Van Wermeskerken
31
Rijk Janse
22
Robin Roefs
6
Mees Hoedemakers
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-2-3-1 AFC Ajax AFC Ajax
1
Cillesse...
24
Verdonk
17
Nuytinck
3
Sandler
28
Rooij
71
Proper
20
Schone
5
Baas
8
Mattsson
10
Hansen
18
Ogawa
40
Ramaj
3
Gaaei
2
Rensch
4
Hato
42
Martha
33
Tahirovi...
8
Taylor
23
Berghuis
38
Hlynsson
7
Bergwijn
9
Brobbey

Substitutes

37
Josip Sutalo
49
Jaydon Banel
11
Carlos Borges
10
Chuba Akpom
1
Geronimo Rulli
25
Borna Sosa
18
Jakov Medic
19
Georges Mikautadze
17
Anass Salah-Eddine
53
Tom de Graaff
30
Gaston Avila
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Elayis Tavsan 7
Lars Olden Larsen 14
Rober Gonzalez 11
Mathias Ross Jensen 4
Kodai Sano 23
Sai Van Wermeskerken 15
Rijk Janse 31
Robin Roefs 22
Mees Hoedemakers 6
NEC Nijmegen AFC Ajax
37 Josip Sutalo
49 Jaydon Banel
11 Carlos Borges
10 Chuba Akpom
1 Geronimo Rulli
25 Borna Sosa
18 Jakov Medic
19 Georges Mikautadze
17 Anass Salah-Eddine
53 Tom de Graaff
30 Gaston Avila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 59%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 5.3
47.5% Kiểm soát bóng 58.3%
8.8 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (39trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
8
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
4
4
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
2
4
3
5

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 17 68% 1 1 36 6.55
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 36 7.15
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 20 7.07
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 2 0 32 6.55
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 2 2 0 8 5 62.5% 0 2 14 6.65
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.56
8 Magnus Mattsson Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 0 1 24 6.43
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 21 6.3
10 Sontje Hansen Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 17 5.88
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.5
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 6 60% 0 0 18 6.42

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Steven Berghuis Tiền vệ công 3 2 3 45 38 84.44% 2 0 60 7.42
7 Steven Bergwijn Cánh trái 2 0 2 29 27 93.1% 1 0 35 6.26
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 3 1 1 7 5 71.43% 0 2 16 6.43
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 36 6.83
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 1 0 37 33 89.19% 0 1 47 6.49
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 69 64 92.75% 0 2 74 6.76
42 Arjany Martha Cánh phải 0 0 2 31 26 83.87% 2 0 48 7.01
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 1 1 28 6.76
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 28 90.32% 2 0 38 6.56
33 Benjamin Tahirovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 31 93.94% 0 0 40 6.63
4 Jorrel Hato Trung vệ 1 0 1 44 42 95.45% 0 1 55 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ