Vòng 34
22:59 ngày 16/04/2021
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
AZ Alkmaar (Youth)
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 3.25
0.81
U 3.25
1.05
1
1.36
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 1.5
1.16
U 1.5
0.74

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
Souffian El Karouani match yellow.png
42'
44'
match goal 0 - 1 Zakaria Aboukhlal
Kiến tạo: Mohamed Taabouni
52'
match goal 0 - 2 Yukinari Sugawara
Kiến tạo: Kenzo Goudmijn
Rangelo Janga 1 - 2
Kiến tạo: Bart van Rooij
match goal
57'
70'
match yellow.png Zakaria Aboukhlal
Thomas Beekman 2 - 2
Kiến tạo: Bart van Rooij
match goal
77'
81'
match yellow.png Zico Buurmeester
Bart van Rooij match yellow.png
85'
Edgar Osvaldo Barreto Caceres 3 - 2
Kiến tạo: Jonathan Okita
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
19
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
116
 
Pha tấn công
 
106
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 5
51.3% Kiểm soát bóng 57.8%
9.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (36trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (Youth) (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
8
8
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
4
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
3
3