Vòng 27
22:30 ngày 30/03/2024
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
-1.25
0.96
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
6.60
X
4.70
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
10'
match yellow.png Ramalho Andre
20'
match goal 0 - 1 Johan Bakayoko
Sylla Sow Penalty awarded match var
41'
42'
match yellow.png Joey Veerman
Lasse Schone 1 - 1 match pen
43'
46'
match change Malik Tillman
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Kodai Sano 2 - 1 match goal
49'
Brayann Pereira
Ra sân: Bart van Rooij
match change
53'
59'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Guus Til
59'
match change Mauro Junior
Ra sân: Ramalho Andre
Lars Olden Larsen
Ra sân: Lasse Schone
match change
62'
Sylla Sow 3 - 1
Kiến tạo: Brayann Pereira
match goal
63'
79'
match var Sergino Dest Penalty awarded
81'
match hong pen Luuk de Jong
Mathias Ross Jensen
Ra sân: Rober Gonzalez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
15
2
 
Cản sút
 
6
5
 
Sút Phạt
 
4
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
311
 
Số đường chuyền
 
592
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
145
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mathias Ross Jensen
2
Brayann Pereira
14
Lars Olden Larsen
27
Yvandro Borges Sanches
32
Nils Rossen
10
Sontje Hansen
22
Robin Roefs
31
Rijk Janse
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-2-3-1 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Cillesse...
24
Verdonk
17
Nuytinck
3
Sandler
28
Rooij
20
Schone
6
Hoedemak...
5
Baas
23
Sano
11
Gonzalez
19
Sow
1
Benitez
3
Teze
5
Andre
18
Boscagli
8
Dest
22
Schouten
23
Veerman
11
Bakayoko
20
Til
27
Bahena
9
Jong

Substitutes

17
Mauro Junior
10
Malik Tillman
14
Ricardo Pepi
6
Armel Bella-Kotchap
34
Ismael Saibari Ben El Basra
2
Shurandy Sambo
31
Tygo Land
26
Isaac Babadi
4
Armando Obispo
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
30
Patrick Van Aanholt
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Mathias Ross Jensen 4
Brayann Pereira 2
Lars Olden Larsen 14
Yvandro Borges Sanches 27
Nils Rossen 32
Sontje Hansen 10
Robin Roefs 22
Rijk Janse 31
NEC Nijmegen PSV Eindhoven
17 Mauro Junior
10 Malik Tillman
14 Ricardo Pepi
6 Armel Bella-Kotchap
34 Ismael Saibari Ben El Basra
2 Shurandy Sambo
31 Tygo Land
26 Isaac Babadi
4 Armando Obispo
16 Joel Drommel
24 Boy Waterman
30 Patrick Van Aanholt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 6.33
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 10.33
48.33% Kiểm soát bóng 65%
11.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.3
0.9 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
6 Sút trúng cầu môn 8
51.3% Kiểm soát bóng 62.6%
9.2 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (36trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
16
3
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
0
4
0
9

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 19 73.08% 1 0 41 6.73
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 3 40 6.25
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 37 6.14
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 18 60% 1 0 51 6.44
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 2 26 6.09
19 Sylla Sow Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 1 3 22 7.94
14 Lars Olden Larsen Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.29
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 29 20 68.97% 0 0 45 7.49
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 26 6.28
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 25 6.83
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 1 2 30 6.61
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 13 7.24
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 1 1 0 24 18 75% 0 0 43 7.42

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 6 0 3 33 23 69.7% 1 6 44 7.1
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 0 0 66 60 90.91% 0 0 77 6.06
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 4 1 1 10 9 90% 0 1 19 6.47
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 5.69
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 1 69 58 84.06% 0 1 84 6.62
20 Guus Til Tiền vệ công 1 0 1 15 11 73.33% 1 0 26 6.03
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 50 92.59% 0 3 64 6.81
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 0 5 60 51 85% 6 1 79 6.3
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 14 5.88
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 1 1 2 65 53 81.54% 3 0 88 6.33
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 25 89.29% 8 0 62 6.02
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.92
10 Malik Tillman Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.83
11 Johan Bakayoko Cánh phải 3 1 2 37 34 91.89% 6 0 62 7.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ