Neman Grodno 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Slavia Mozyr
Địa điểm: Nieman Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
0.81
+1
1.03
1.03
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.43
1.43
X
3.90
3.90
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.76
0.76
O
1
0.78
0.78
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Neman Grodno
Phút
Slavia Mozyr
Aleksey Legchilin
25'
26'
0 - 1 Gleb Shevchenko
36'
0 - 2 Francis Narh
57'
Gleb Shevchenko
65'
Maksym Sliusar
Ra sân: Francis Narh
Ra sân: Francis Narh
Roman Pasevich
Ra sân: Gegam Kadimyan
Ra sân: Gegam Kadimyan
65'
Valeri Zhukovski 1 - 2
Kiến tạo: Roman Pasevich
Kiến tạo: Roman Pasevich
74'
76'
Andrey Chukhley
Ra sân: Islam Tlupov
Ra sân: Islam Tlupov
78'
Nikolai Romanyuk
81'
Andrey Chukhley
Valeri Zhukovski
81'
85'
Igor Costrov
87'
Dennis Tetteh
Ra sân: Nikita Melnikov
Ra sân: Nikita Melnikov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Neman Grodno
Slavia Mozyr
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
19
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
3
25
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
2
Cứu thua
10
86
Pha tấn công
73
76
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Neman Grodno
Slavia Mozyr
45
Marusic
18
Zabelin
46
Legchili...
24
Yakimov
11
Zhukovsk...
97
Poe
7
Kadimyan
23
Slabashe...
4
Vasilyev
28
Stojkovi...
91
Dudar
4
Mudrac
23
Tlupov
44
Malkevic...
17
Nedashko...
13
Costrov
31
Tymonyuk
99
Shevchen...
28
Melnikov
7
Narh
84
Romanyuk
18
Zhuk
Đội hình dự bị
Neman Grodno
Maksim Yablonski
78
Artur Malievskiy
1
Dmitri Ivanov
29
Roman Pasevich
9
Evgeni Leshko
25
Emir Shigaybaev
8
Oleg Murachev
14
Vladislav Yatskevich
87
Volodymyr Koval
10
Slavia Mozyr
22
Dominik Sokol
20
Andrey Chukhley
8
Evgeni Barsukov
77
Maksym Sliusar
29
Semen Shestilovski
70
Dennis Tetteh
6
Yurii Pantia
33
Marko Stojanovic
5
Egor Potapov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
4.67
57.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.3
7.4
Phạt góc
5.4
0.8
Thẻ vàng
1.2
6.7
Sút trúng cầu môn
3.9
44.3%
Kiểm soát bóng
54.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neman Grodno (18trận)
Chủ
Khách
Slavia Mozyr (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2