Vòng 7
06:35 ngày 04/07/2022
New England Revolution
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.09
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.44
X
4.30
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
FC Cincinnati FC Cincinnati
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Sút Phạt
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
87
 
Số đường chuyền
 
58
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
1
 
Phạm lỗi
 
0
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
4
2
 
Cản phá thành công
 
1
0
 
Thử thách
 
2
16
 
Pha tấn công
 
24
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Earl Edwards
72
Damian Rivera
14
Jozy Altidore
28
A.J. DeLaGarza
23
Jon Bell
25
Arnor Ingvi Traustason
11
Ema Boateng
34
Ryan Spaulding
3
Omar Gonzalez
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
99
Petrovic
24
Jones
4
Kessler
2
Farrell
15
Bye
5
Kaptoum
13
Maciel
27
Caicedo
10
Vicent
17
Lletget
7
Bou
18
Celentan...
4
Hagglund
20
Cameron
32
Murphy
2
Powell
7
Kubo
8
Cruz
3
Nelson
10
Acosta
19
Vazquez
9
Silva

Substitutes

6
Haris Medunjanin
33
Nicholas Markanich
16
Zico Bailey
31
Alvaro Barreal
35
Harrison Robledo
23
Isaac Atanga
24
Tyler Blackett
25
Kenneth Vermeer
28
Raymon Gaddis
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Earl Edwards 36
Damian Rivera 72
Jozy Altidore 14
A.J. DeLaGarza 28
Jon Bell 23
Arnor Ingvi Traustason 25
Ema Boateng 11
Ryan Spaulding 34
Omar Gonzalez 3
New England Revolution FC Cincinnati
6 Haris Medunjanin
33 Nicholas Markanich
16 Zico Bailey
31 Alvaro Barreal
35 Harrison Robledo
23 Isaac Atanga
24 Tyler Blackett
25 Kenneth Vermeer
28 Raymon Gaddis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
0.33 Sút trúng cầu môn 0.33
44.67% Kiểm soát bóng 49.33%
2.33 Phạm lỗi 1
0.67 Phạt góc 0.33
0 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
2.4 Bàn thua 1.1
2.9 Sút trúng cầu môn 2.7
49.2% Kiểm soát bóng 48.7%
8.2 Phạm lỗi 5.6
3.6 Phạt góc 1.9
1.5 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
0
1
1