New England Revolution
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.09
1.09
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.44
1.44
X
4.30
4.30
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New England Revolution
FC Cincinnati
1
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
0
0
Sút ra ngoài
1
0
Sút Phạt
4
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
87
Số đường chuyền
58
85%
Chuyền chính xác
71%
1
Phạm lỗi
0
3
Việt vị
0
5
Đánh đầu
5
3
Đánh đầu thành công
2
2
Rê bóng thành công
1
1
Đánh chặn
1
5
Ném biên
4
2
Cản phá thành công
1
0
Thử thách
2
16
Pha tấn công
24
8
Tấn công nguy hiểm
3
Đội hình xuất phát
New England Revolution
4-2-3-1
3-4-1-2
FC Cincinnati
99
Petrovic
24
Jones
4
Kessler
2
Farrell
15
Bye
5
Kaptoum
13
Maciel
27
Caicedo
10
Vicent
17
Lletget
7
Bou
18
Celentan...
4
Hagglund
20
Cameron
32
Murphy
2
Powell
7
Kubo
8
Cruz
3
Nelson
10
Acosta
19
Vazquez
9
Silva
Đội hình dự bị
New England Revolution
Earl Edwards
36
Damian Rivera
72
Jozy Altidore
14
A.J. DeLaGarza
28
Jon Bell
23
Arnor Ingvi Traustason
25
Ema Boateng
11
Ryan Spaulding
34
Omar Gonzalez
3
FC Cincinnati
6
Haris Medunjanin
33
Nicholas Markanich
16
Zico Bailey
31
Alvaro Barreal
35
Harrison Robledo
23
Isaac Atanga
24
Tyler Blackett
25
Kenneth Vermeer
28
Raymon Gaddis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
0.33
Sút trúng cầu môn
0.33
44.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
2.33
Phạm lỗi
1
0.67
Phạt góc
0.33
0
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
2.4
Bàn thua
1.1
2.9
Sút trúng cầu môn
2.7
49.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
8.2
Phạm lỗi
5.6
3.6
Phạt góc
1.9
1.5
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution (20trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
0
1
1