New England Revolution
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.94
1.94
X
3.60
3.60
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New England Revolution
Philadelphia Union
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
1
2
Sút Phạt
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
75
Số đường chuyền
46
87%
Chuyền chính xác
80%
1
Phạm lỗi
1
1
Đánh đầu thành công
2
4
Rê bóng thành công
3
2
Đánh chặn
0
7
Ném biên
2
4
Cản phá thành công
3
1
Thử thách
3
20
Pha tấn công
8
14
Tấn công nguy hiểm
9
Đội hình xuất phát
New England Revolution
4-2-3-1
4-3-1-2
Philadelphia Union
30
Turner
24
Jones
3
Gonzalez
2
Farrell
15
Bye
26
McNamara
5
Kaptoum
25
Traustas...
10
Vicent
17
Lletget
7
Bou
18
Blake
26
Harriel
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
31
Flach
6
Gazdag
30
Aaronson
17
Santos
Đội hình dự bị
New England Revolution
Ema Boateng
11
Matt Polster
8
Dylan Felipe Borrero Caicedo
27
Justin Rennicks
12
Jozy Altidore
14
A.J. DeLaGarza
28
Damian Rivera
72
Dorde Petrovic
99
Jon Bell
23
Philadelphia Union
16
Jack McGlynn
7
Mikael Uhre
4
Stuart Findlay
2
Matthew Real
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
20
Jesus Bueno
1
Matthew Freese
33
Quinn Sullivan
19
Cory Burke
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
3.33
41.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
5.33
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
2
Bàn thua
1.6
3.8
Phạt góc
3.8
1.5
Thẻ vàng
2.6
3.2
Sút trúng cầu môn
4.1
50.3%
Kiểm soát bóng
41.2%
8.8
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution (19trận)
Chủ
Khách
Philadelphia Union (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
1