Vòng 3
08:00 ngày 31/03/2022
New Mexico United
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Oakland Roots
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.54
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
Oakland Roots Oakland Roots
8'
match goal 0 - 1 Charlie Dennis
Kiến tạo: Joseph Nane
Will Seymore match yellow.png
40'
Neco Brett 1 - 1 match goal
45'
Sergio Rivas 2 - 1
Kiến tạo: Sam Hamilton
match goal
69'
70'
match yellow.png Danny Barbir
Raddy Ovouka match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Tarek Morad
Kiến tạo: Jesus Orlando Enriquez Miwa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
Oakland Roots Oakland Roots
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
485
 
Số đường chuyền
 
413
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
8
117
 
Pha tấn công
 
120
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 41.33%
16 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.8
3.3 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.1
51.7% Kiểm soát bóng 47.8%
11.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (11trận)
Chủ Khách
Oakland Roots (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0