Vòng 8
06:00 ngày 13/08/2022
New York Red Bulls B 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Charleston Battery
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
2.70
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.79
O 1.25
0.84
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

New York Red Bulls B New York Red Bulls B
Phút
Charleston Battery Charleston Battery
14'
match yellow.png Romario Antonio Piggott Rivera
Curtis Ofori match yellow.png
23'
32'
match pen 0 - 1 Augustine Williams
37'
match goal 0 - 2 Aidan Apodaca
43'
match yellow.png Robert Crawford
Hassan Ndam match yellow.png
44'
44'
match yellow.png AJ Paterson
Caden Clark match red
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls B New York Red Bulls B
Charleston Battery Charleston Battery
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Sút Phạt
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
153
 
Số đường chuyền
 
150
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
2
5
 
Thử thách
 
8
46
 
Pha tấn công
 
43
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 4.4
46% Kiểm soát bóng 58%
0.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls B (10trận)
Chủ Khách
Charleston Battery (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
1