New York Red Bulls
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.88
0.88
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
1.57
1.57
X
4.00
4.00
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.25
1.25
+0.5
0.68
0.68
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
FC Cincinnati
Amro Tarek Abdel Aziz
23'
32'
Allan Cruz
Tom Barlow
Ra sân: Patryk Klimala
Ra sân: Patryk Klimala
62'
John Tolkin
Ra sân: Andrew Gutman
Ra sân: Andrew Gutman
62'
70'
Alvaro Barreal
Dru Yearwood
Ra sân: Wikelman Jose Carmona Torres
Ra sân: Wikelman Jose Carmona Torres
71'
Frankie Amaya
Ra sân: Caden Clark
Ra sân: Caden Clark
71'
77'
Yuya Kubo
78'
Haris Medunjanin
Ra sân: Luciano Federico Acosta
Ra sân: Luciano Federico Acosta
88'
Brandon Vazquez
Ra sân: Brenner Souza da Silva
Ra sân: Brenner Souza da Silva
Dru Yearwood
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
FC Cincinnati
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
5
26
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
397
Số đường chuyền
390
78%
Chuyền chính xác
72%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
26
13
Đánh chặn
8
31
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
26
19
Thử thách
17
131
Pha tấn công
66
70
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
4-3-1-2
4-2-3-1
FC Cincinnati
13
Miguel
5
Gutman
3
Aziz
7
Edwards
6
Duncan
37
Clark
27
Davis
23
Jr
19
Torres
10
Klimala
9
Netto
25
Vermeer
14
Hagglund
12
Cameron
5
Vallecil...
18
Matarrit...
8
Cruz
7
Kubo
31
Barreal
11
Acosta
13
Gyau
9
Silva
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
John Tolkin
47
Ryan Meara
18
Dru Yearwood
16
Jason Pendant
24
Omir Fernandez
21
Florian Valot
22
Frankie Amaya
8
Tom Barlow
74
Sean Nealis
15
FC Cincinnati
29
Arquimides Ordonez
27
Avionne Flanagan
22
Przemyslaw Tyton
23
Isaac Atanga
33
Caleb Stanko
15
Kamohelo Mokotjo
17
Ben Mines
19
Brandon Vazquez
6
Haris Medunjanin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
0.33
52.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
5.33
Phạm lỗi
1
0.67
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.1
2.9
Phạt góc
1.9
3.4
Sút trúng cầu môn
2.7
47.6%
Kiểm soát bóng
48.7%
7.9
Phạm lỗi
5.6
0.5
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (15trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1