Vòng 4
06:40 ngày 28/04/2024
New York Red Bulls 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
0.95
U 2.5
0.80
1
1.73
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

New York Red Bulls New York Red Bulls
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
15'
match goal 0 - 1 OBrian White
Kiến tạo: Ryan Raposo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls New York Red Bulls
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
97
 
Số đường chuyền
 
87
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
2
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Đánh đầu
 
7
1
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
1
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
1
3
 
Thử thách
 
2
16
 
Pha tấn công
 
17
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Elias Alves
8
Frankie Amaya
17
Cameron Harper
6
Kyle Duncan
7
Cory Burke
18
Ryan Meara
23
Aidan OConnor
91
Bento Estrela
16
Julian Hall
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-4-2
3-4-3 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
31
Miguel
47
Tolkin
3
Eile
15
Nealis
12
Nealis
10
Forsberg
19
Carmona
75
Edelman
2
Gjengaar
9
Morgan
13
Vanzeir
1
Takaoka
2
Laborda
4
Veselino...
6
Blackmon
7
Raposo
45
Uca
16
Berhalte...
22
Ahmed
25
Gauld
24
White
3
Adekugbe

Substitutes

23
Javain Brown
13
Ralph Priso-Mbongue
11
Pabrice Picault
19
Damir Kreilach
32
Isaac Boehmer
15
Bjorn Inge Utvik
14
Luis Carlos Ramos Martins
12
Belal Halbouni
28
Levonte Johnson
Đội hình dự bị
New York Red Bulls New York Red Bulls
Elias Alves 11
Frankie Amaya 8
Cameron Harper 17
Kyle Duncan 6
Cory Burke 7
Ryan Meara 18
Aidan OConnor 23
Bento Estrela 91
Julian Hall 16
New York Red Bulls Vancouver Whitecaps
23 Javain Brown
13 Ralph Priso-Mbongue
11 Pabrice Picault
19 Damir Kreilach
32 Isaac Boehmer
15 Bjorn Inge Utvik
14 Luis Carlos Ramos Martins
12 Belal Halbouni
28 Levonte Johnson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 50.33%
5.33 Phạm lỗi 7
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 3.4
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
47.6% Kiểm soát bóng 46.1%
7.9 Phạm lỗi 8.3
0.5 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls (15trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 2 1 5 43 39 90.7% 6 0 63 7.9
9 Lewis Morgan Cánh trái 7 4 0 22 17 77.27% 5 2 44 7.5
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 30 6.7
13 Dante Vanzeir Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 4 1 21 6.6
15 Sean Nealis Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 1 82 6.6
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 3 63 57 90.48% 4 1 83 7.3
12 Dylan Nealis Hậu vệ cánh phải 1 1 1 63 55 87.3% 1 2 80 7.2
75 Daniel Edelman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 82 71 86.59% 0 1 91 7.2
3 Noah Eile Trung vệ 1 1 0 96 90 93.75% 0 1 103 7.2
19 Wikelman Carmona Tiền vệ công 1 1 1 49 45 91.84% 1 0 64 7
2 Dennis Gjengaar Cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 30 6.8

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed Tiền vệ trụ 0 0 1 25 19 76% 1 0 43 6.7
24 OBrian White Tiền đạo cắm 3 2 0 13 9 69.23% 0 2 24 6.9
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 0 0 2 33 26 78.79% 1 0 39 7.4
3 Sam Adekugbe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 2 1 21 6.4
1 Yohei Takaoka Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 38 7.6
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 1 44 40 90.91% 0 2 58 6.9
6 Tristan Blackmon Trung vệ 1 0 0 37 26 70.27% 0 4 56 6.7
2 Mathias Laborda Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 2 47 6.8
7 Ryan Raposo Tiền vệ trái 0 0 1 15 10 66.67% 2 1 25 7.1
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 3 0 27 6.4
13 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.5
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ công 0 0 1 25 23 92% 1 0 39 7
23 Javain Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ