Newcastle United 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.74
0.74
1
1.91
1.91
X
3.45
3.45
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Newcastle United
Phút
Norwich City
Ciaran Clark
9'
Federico Fernandez
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
11'
46'
Pierre Lees Melou
Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Christos Tzolis
Callum Wilson 1 - 0
61'
67'
Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Isaac Hayden
Ra sân: Joseph Willock
Ra sân: Joseph Willock
73'
73'
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Brandon Williams
Ra sân: Brandon Williams
Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Allan Saint-Maximin
77'
79'
1 - 1 Teemu Pukki
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle United
Norwich City
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
12
Sút Phạt
5
31%
Kiểm soát bóng
69%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
260
Số đường chuyền
568
69%
Chuyền chính xác
87%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
21
Đánh đầu
21
7
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
5
23
Ném biên
20
9
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
70
Pha tấn công
126
23
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Newcastle United
4-4-2
4-1-4-1
Norwich City
1
Dubravka
12
Lewis
2
Clark
5
Schar
19
Gaitan
10
Saint-Ma...
28
Willock
8
Shelvey
21
Fraser
7
Lira
9
Wilson
1
Krul
2
Aarons
5
Hanley
4
Gibson
21
Williams
7
Rupp
24
Sargent
8
Gilmour
23
Mclean
18
Tzolis
22
Pukki
Đội hình dự bị
Newcastle United
Sean Longstaff
36
Miguel Angel Almiron Rejala
24
Isaac Hayden
14
Karl Darlow
26
Federico Fernandez
18
Emil Henry Kristoffer Krafth
17
Jeff Hendrick
16
Jacob Murphy
23
Dwight Gayle
34
Norwich City
10
Kieran Dowell
19
Jacob Lungi Sorensen
28
Angus Gunn
11
Przemyslaw Placheta
44
Andrew Omobamidele
20
Pierre Lees Melou
15
Ozan Kabak
30
Dimitris Giannoulis
35
Adam Idah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6
42.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.5
1.9
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
5
1.3
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
5.2
48.7%
Kiểm soát bóng
51.8%
9.1
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United (42trận)
Chủ
Khách
Norwich City (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
8
HT-H/FT-T
6
4
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
3
0
3
HT-T/FT-B
3
0
1
3
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
5
2
3