Kết quả trận Newcastle United vs Nottingham Forest, 21h00 ngày 06/08

Newcastle United
2

Nottingham Forest
0
Newcastle United vs Nottingham Forest
21:00 ngày 06/08/2022
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 3
Tỷ lệ Newcastle United vs Nottingham Forest
TLCA
0.38 : 0:0 : 2.17
TL bàn thắng:
3.70 : 2 1/2 : 0.19
TL Thắng - Hòa - Bại
1.06 : 10.00 : 101.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Newcastle United vs Nottingham Forest |
|||
15' |
![]() |
||
23' |
![]() |
||
56' |
![]() |
||
58' |
Fabian Schar ![]() |
1-0 | |
63' |
![]() |
||
75' |
![]() |
||
78' |
Callum Wilson (Assist:Joelinton Cassio Apolinario de Lira) ![]() |
2-0 | |
80' |
Sean Longstaff↑Joseph Willock↓ ![]() |
||
81' |
Ryan Fraser↑Miguel Angel Almiron Rejala↓ ![]() |
||
83' |
![]() |
||
90' |
Chris Wood↑Callum Wilson↓ ![]() |
||
90' |
Jacob Murphy↑Allan Saint-Maximin↓ ![]() |
||
90' |
Sven Botman↑Bruno Guimaraes Rodriguez Moura↓ ![]() |
Đội hình thi đấu Newcastle United vs Nottingham Forest |
|
Newcastle United | Nottingham Forest |
22 Nick Pope 13 Matt Targett 33 Dan Burn 5 Fabian Schar 2 Kieran Trippier 7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 28 Joseph Willock 10 Allan Saint-Maximin 9 Callum Wilson 24 Miguel Angel Almiron Rejala |
1 Dean Henderson 7 Neco Williams 4 Joe Worrall 19 Moussa Niakhate 26 Scott McKenna 15 Harry Toffolo 14 Lewis OBrien 8 Jack Colback 11 Jesse Lingard 20 Brennan Johnson 16 Sam Surridge |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
23 Jacob Murphy 36 Sean Longstaff 11 Matt Ritchie 20 Chris Wood 1 Martin Dubravka 32 Elliot Anderson 4 Sven Botman 21 Ryan Fraser 3 Paul Dummett |
9 Taiwo Awoniyi 6 Loic Mbe Soh 13 Wayne Hennessey 33 Lyle Taylor 17 Alex Mighten 2 Giulian Biancone 41 Oliver Hammond 18 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 5 Orel Mangala |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Nottingham Forest |
||||
Newcastle United | Nottingham Forest | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
18:00 1 Arsenal Tula II 2-1 Metallurg Lipetsk 1
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
17:45 Friends United 0-0 Hindustan Aeronautics Limited
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
18:30 2 Perth Glory (Youth) 3-4 Perth RedStar
18:00 Bate Borisov Reserves 1-1 Belshina Babruisk Reserve
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657