Vòng 6
05:00 ngày 05/07/2022
Newells Old Boys
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Patronato Parana
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.95
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.76
O 0.75
0.74
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Patronato Parana Patronato Parana
Gustavo Velazquez 1 - 0
Kiến tạo: Ramiro Sordo
match goal
7'
26'
match yellow.png Facundo Cobos
Juan Manuel Garcia match yellow.png
39'
Willer Emilio Ditta Perez match yellow.png
40'
Ramiro Sordo 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Gonzalez
match goal
43'
46'
match change Lucas Kruspzkya
Ra sân: Facundo Cobos
55'
match goal 2 - 1 Sebastian Luciano Medina
Kiến tạo: Jonas Acevedo
62'
match change Jonathan Carlos Herrera
Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia
Cristian Ferreira
Ra sân: Francisco Gonzalez
match change
62'
66'
match change Alexander Sebastian Sosa
Ra sân: Axel Rodriguez
Genaro Rossi
Ra sân: Juan Manuel Garcia
match change
77'
Martín Luciano
Ra sân: Leonel Jesus Vangioni
match change
77'
84'
match change Juan Barinaga
Ra sân: Franco Leys
84'
match change Carlos Quintana
Ra sân: Sebastian Luciano Medina
Facundo Mansilla
Ra sân: Juan Sebastian Sforza
match change
88'
Luciano Cingolani
Ra sân: Ramiro Sordo
match change
88'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Patronato Parana Patronato Parana
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
265
 
Số đường chuyền
 
398
57%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
42
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
112
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nicolás Castro
23
Franco Herrera
7
Juan Fernando Garro
47
Guillermo Balzi
3
Martín Luciano
19
Facundo Mansilla
27
Luciano Cingolani
24
Genaro Rossi
22
Marcos Portillo
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
55
Tomas Jacob
30
Cristian Ferreira
Newells Old Boys Newells Old Boys 5-4-1
4-4-2 Patronato Parana Patronato Parana
12
Macagno
21
Vangioni
4
Perez
2
Lema
25
Velazque...
14
Mendez
26
Sordo
20
Fernande...
13
Sforza
44
Gonzalez
9
Garcia
20
Altamira...
22
Lozano
27
Guasone
17
Alvarez
28
Cobos
8
Acevedo
32
Leys
7
Castro
21
Medina
29
Rodrigue...
24
Estigarr...

Substitutes

89
Alexander Sebastian Sosa
30
Lucas Kruspzkya
13
Sergio Ojeda Uribe
19
Mauro Ortiz
16
Juan Barinaga
5
Leonel Mosevich
9
Jonathan Carlos Herrera
4
Lautaro Dante Geminiani
2
Carlos Quintana
36
Benjamin Bravo
34
Matias Lisandro Mansilla
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Nicolás Castro 10
Franco Herrera 23
Juan Fernando Garro 7
Guillermo Balzi 47
Martín Luciano 3
Facundo Mansilla 19
Luciano Cingolani 27
Genaro Rossi 24
Marcos Portillo 22
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 16
Tomas Jacob 55
Cristian Ferreira 30
Newells Old Boys Patronato Parana
89 Alexander Sebastian Sosa
30 Lucas Kruspzkya
13 Sergio Ojeda Uribe
19 Mauro Ortiz
16 Juan Barinaga
5 Leonel Mosevich
9 Jonathan Carlos Herrera
4 Lautaro Dante Geminiani
2 Carlos Quintana
36 Benjamin Bravo
34 Matias Lisandro Mansilla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
50.33% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 3.1
2.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 1.4
45.8% Kiểm soát bóng 50.4%
9.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
Patronato Parana (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
4
1
0