Vòng 12
05:00 ngày 17/04/2023
Newells Old Boys
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
River Plate
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.75
-0.5
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.81
1
3.70
X
3.10
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
River Plate River Plate
Brian Nicolas Aguirre match yellow.png
19'
33'
match yellow.png Rodrigo Aliendro
Ivan Gomez Romero match yellow.png
34'
49'
match yellow.png Miguel Angel Borja Hernandez
53'
match change Pablo Solari
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
Bruno Pitton
Ra sân: Facundo Mansilla
match change
53'
53'
match change Matias Suarez
Ra sân: Rodrigo Aliendro
Jeremias Perez Tica match yellow.png
64'
Jonathan Diego Menendez
Ra sân: Jherson Mosquera
match change
65'
66'
match change Lucas Beltran
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez
66'
match yellow.png Agustin Palavecino
67'
match change Ezequiel Barco
Ra sân: Jose Antonio Paradela
Pablo Javier Perez
Ra sân: Jorge Recalde
match change
86'
Juan Sebastian Sforza match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
River Plate River Plate
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
401
 
Số đường chuyền
 
392
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
111
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Pablo Javier Perez
20
Jonathan Diego Menendez
15
Bruno Pitton
42
Guillermo Luis Ortiz
31
Williams Barlasina
29
Marcelo Esponda
23
Angelo Martino
22
Marcos Portillo
17
Justo Giani
14
Armando Mendez
43
Lisandro Montenegro
51
Fabrizio Sartori
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-3-3
4-2-3-1 River Plate River Plate
1
Hoyos
19
Mansilla
4
Perez
25
Velazque...
6
Mosquera
30
Ferreira
13
Sforza
7
Romero
18
Aguirre
28
Recalde
27
Tica
1
Armani
15
Herrera
14
Pirez
23
Mammana
13
Diaz
29
Aliendro
11
Arcosa
26
Paradela
10
Fernande...
8
Palaveci...
9
Hernande...

Substitutes

7
Matias Suarez
36
Pablo Solari
21
Ezequiel Barco
18
Lucas Beltran
34
Tomas Castro Ponce
31
Santiago Simon
33
Ezequiel Centurion
30
Elias Gomez
4
Jonathan Ramon Maydana
2
Robert Rojas
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
35
Franco Alfonso
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Pablo Javier Perez 8
Jonathan Diego Menendez 20
Bruno Pitton 15
Guillermo Luis Ortiz 42
Williams Barlasina 31
Marcelo Esponda 29
Angelo Martino 23
Marcos Portillo 22
Justo Giani 17
Armando Mendez 14
Lisandro Montenegro 43
Fabrizio Sartori 51
Newells Old Boys River Plate
7 Matias Suarez
36 Pablo Solari
21 Ezequiel Barco
18 Lucas Beltran
34 Tomas Castro Ponce
31 Santiago Simon
33 Ezequiel Centurion
30 Elias Gomez
4 Jonathan Ramon Maydana
2 Robert Rojas
25 Jose Salomon Rondon Gimenez
35 Franco Alfonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 9.33
50.33% Kiểm soát bóng 65.33%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
0.7 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 7.2
45.8% Kiểm soát bóng 60.5%
9.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
River Plate (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
6
1
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
4
0
1

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 30 78.95% 1 1 57 7.06
8 Pablo Javier Perez Tiền vệ trụ 1 1 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.26
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 49 5.71
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 2 0 1 20 14 70% 0 3 29 6.24
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 1 1 0 45 36 80% 0 2 60 6.8
15 Bruno Pitton Midfielder 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 25 6.78
20 Jonathan Diego Menendez Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.02
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 3 0 0 38 25 65.79% 2 2 60 6.46
4 Willer Emilio Ditta Perez Trung vệ 0 0 0 52 39 75% 0 1 57 6.21
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 0 2 40 26 65% 3 2 66 6.46
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 45 36 80% 0 0 61 6.43
19 Facundo Mansilla Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 45 6.77
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 1 0 1 19 10 52.63% 6 0 55 7.75
27 Jeremias Perez Tica Forward 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matias Suarez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 13 6.2
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 57 38 66.67% 0 0 72 7.21
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 21 15 71.43% 1 0 33 6.17
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 26 7.35
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 1 2 21 6.11
23 Emanuel Mammana Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 1 60 6.85
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 27 6.3
21 Ezequiel Barco Cánh trái 1 0 2 26 25 96.15% 0 0 30 6.81
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Tiền vệ trụ 0 0 2 67 60 89.55% 3 0 86 6.93
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 1 0 65 7.32
8 Agustin Palavecino Tiền vệ công 5 1 0 35 25 71.43% 5 0 60 6.99
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 11 6.45
15 Marcelo Herrera Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 17 65.38% 1 1 49 7.13
26 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 2 2 0 18 15 83.33% 1 0 31 6.82
36 Pablo Solari Cánh phải 2 2 0 7 2 28.57% 1 1 17 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ