Newport County
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Rochdale
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.95
0.95
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.25
1.25
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Newport County
Phút
Rochdale
5'
0 - 1 James Ball
Kiến tạo: Liam Kelly
Kiến tạo: Liam Kelly
James Clarke
11'
Lewis Collins
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
46'
Thierry Nevers
Ra sân: Adam Lewis
Ra sân: Adam Lewis
46'
57'
James Ball
57'
Aidan White
Ra sân: Femi Seriki
Ra sân: Femi Seriki
60'
Jimmy Keohane
62'
Scott Quigley
70'
Tyrese Sinclair
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
Chanka Zimba
Ra sân: Will Evans
Ra sân: Will Evans
85'
87'
Ian Henderson
Ra sân: Scott Quigley
Ra sân: Scott Quigley
87'
Jimmy McNulty
Ra sân: Abraham Odoh
Ra sân: Abraham Odoh
James Waite
Ra sân: Aaron Wildig
Ra sân: Aaron Wildig
88'
90'
Devante Rodney
90'
Ian Henderson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newport County
Rochdale
13
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
21
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
2
17
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
393
Số đường chuyền
229
71%
Chuyền chính xác
47%
10
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
20
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
1
34
Ném biên
22
11
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
61
68
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Newport County
3-5-2
4-2-3-1
Rochdale
1
Day
28
Demetrio...
5
Clarke
2
Norman
27
Lewis
22
Welsh
24
Wildig
7
Willmott
14
Lewis
29
Evans
9
Bogle
1
ODonnell
2
Seriki
15
Graham
6
Ebanks-L...
13
Keohane
7
Kelly
20
Diagoura...
10
Rodney
8
Ball
11
Odoh
18
Quigley
Đội hình dự bị
Newport County
Chanka Zimba
18
Evan Ovendale
39
Declan Drysdale
3
Lewis Collins
21
James Waite
11
Thierry Nevers
19
Scot Bennett
17
Rochdale
3
Aidan White
14
Ethan Brierley
4
Jimmy McNulty
27
Connor Malley
17
Tyrese Sinclair
30
Bradley Kelly
40
Ian Henderson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
1.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
44%
Kiểm soát bóng
52.67%
12.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
2.1
Bàn thua
0.9
3
Phạt góc
3.9
2.1
Thẻ vàng
1.1
3.3
Sút trúng cầu môn
2.9
46.7%
Kiểm soát bóng
50.8%
12.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County (57trận)
Chủ
Khách
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
6
4
HT-H/FT-T
4
4
3
6
HT-B/FT-T
2
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
5
1
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
7
8
6
3