Vòng
12:00 ngày 13/06/2021
nữ Nhật Bản
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Mexico (w)
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.79
+2.75
1.05
O 3.75
0.77
U 3.75
1.05
1
1.03
X
11.00
2
17.00
Hiệp 1
-1.25
0.89
+1.25
0.95
O 1.75
1.02
U 1.75
0.80

Diễn biến chính

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Phút
Mexico (w) Mexico (w)
Mana Iwabuchi 1 - 0
Kiến tạo: Honoka Hayashi
match goal
36'
Mina Tanaka 2 - 0
Kiến tạo: Mana Iwabuchi
match goal
46'
50'
match goal 2 - 1
Yuka Momiki 3 - 1 match goal
54'
4 - 1 match goal
74'
Jun ENDO 5 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Mexico (w) Mexico (w)
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
4
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
109
 
Pha tấn công
 
74
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Doko M.
12
Endo J.
21
Hirao C.
13
Kinoshita M.
23
Kitamura N.
17
Miura N.
19
Shiokoshi Y.
9
Sugasawa Y.
6
Sugita H.
15
Takahashi H.
22
Takarada S.
18
Yamashita A.
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản 4-3-3
3-4-2 Mexico (w) Mexico (w)
1
S.
5
M.
16
A.
2
R.
4
S.
20
H.
14
Y.
7
E.
10
Y.
11
M.
8
M.
12
E.
14
K.
2
K.
13
B.
4
M.
10
S.
18
C.
7
B.
16
N.
17
A.
11
L.

Substitutes

6
Bernal R.
9
Cervantes A.
19
Diaz N.
5
Lopez J.
21
Montoya J.
8
Palacios K.
20
Reyes M.
15
Reyes R.
1
Santiago C.
Đội hình dự bị
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Doko M. 3
Endo J. 12
Hirao C. 21
Kinoshita M. 13
Kitamura N. 23
Miura N. 17
Shiokoshi Y. 19
Sugasawa Y. 9
Sugita H. 6
Takahashi H. 15
Takarada S. 22
Yamashita A. 18
nữ Nhật Bản Mexico (w)
6 Bernal R.
9 Cervantes A.
19 Diaz N.
5 Lopez J.
21 Montoya J.
8 Palacios K.
20 Reyes M.
15 Reyes R.
1 Santiago C.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
47.67% Kiểm soát bóng 24%
9 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.7
0.6 Thẻ vàng 0.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
56.5% Kiểm soát bóng 48%
4.8 Phạm lỗi 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nhật Bản (2trận)
Chủ Khách
Mexico (w) (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0