Nhật Bản
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Australia
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.92
0.92
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
1.96
1.96
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Australia
Ao Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
Kiến tạo: Takumi Minamino
8'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
61'
63'
Awer Mabil
Ra sân: Aaron Mooy
Ra sân: Aaron Mooy
63'
Mitchell Duke
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
65'
Aziz Behich
Hidemasa Morita
68'
70'
1 - 1 Ajdin Hrustic
Takuma Asano
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
78'
81'
James Jeggo
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
85'
Gaku Shibasaki
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Hidemasa Morita
85'
Aziz Behich(OW) 2 - 1
86'
90'
Rhyan Grant
Ra sân: Fran Karacic
Ra sân: Fran Karacic
90'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
90'
Harry Souttar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Australia
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
8
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
407
Số đường chuyền
488
11
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
6
88
Pha tấn công
77
59
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-3-3
4-3-2-1
Australia
12
Gonda
5
Nagatomo
16
Tomiyasu
22
Yoshida
19
Sakai
13
Morita
6
ENDO
17
Tanaka
10
Minamino
15
Osako
14
Ito
1
Ryan
2
Karacic
20
Sainsbur...
19
Souttar
16
Behich
13
Mooy
10
Hrustic
6
Boyle
22
Irvine
9
Taggart
23
Rogic
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Takuma Asano
18
Kyogo Furuhashi
11
Genki Haraguchi
8
Ko Itakura
4
Daichi Kamada
9
Eiji Kawashima
1
Sei Muroya
3
Yuta Nakayama
20
Ado Onaiu
21
Gaku Shibasaki
7
Kosei Tani
23
Ueda Naomichi
2
Australia
14
Kenneth Dougal
15
Mitchell Duke
3
Callum Elder
4
Rhyan Grant
17
Christopher Oikonomidis
7
James Jeggo
11
Awer Mabil
5
Ryan McGowan
21
Riley Mcgree
12
Lawrence Thomas
18
Danny Vukovic
8
Bailey Wright
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
1.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
58%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2.6
0.8
Bàn thua
0.2
7.4
Phạt góc
4.6
0.9
Thẻ vàng
1.4
5.3
Sút trúng cầu môn
5
63%
Kiểm soát bóng
57.4%
10.2
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (4trận)
Chủ
Khách
Australia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2