Vòng 23
21:00 ngày 25/02/2024
Nice
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Clermont
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.09
+1.25
0.81
O 2.5
1.07
U 2.5
0.79
1
1.45
X
4.20
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Clermont Clermont
Kephren Thuram-Ulien match yellow.png
8'
30'
match yellow.png Maxime Gonalons
Dante Bonfim Costa match yellow.png
45'
45'
match hong pen Shamar Nicholson
45'
match var Shamar Nicholson Penalty awarded
46'
match change Habib Keita
Ra sân: Maxime Gonalons
Teremas Moffi
Ra sân: Jeremie Boga
match change
61'
Pablo Rosario
Ra sân: Hichem Boudaoui
match change
61'
61'
match change Alan Virginius
Ra sân: Jim Allevinah
73'
match change Komnen Andric
Ra sân: Shamar Nicholson
Gaetan Laborde
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
match change
73'
73'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Johan Gastien
Valentin Rosier
Ra sân: Jordan Lotomba
match change
74'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Alexis Claude Maurice
match change
82'
82'
match change Cheick Oumar Konate
Ra sân: Bilal Boutobba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
549
 
Số đường chuyền
 
418
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
18
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
10
119
 
Pha tấn công
 
79
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Youssouf Ndayishimiye
24
Gaetan Laborde
2
Valentin Rosier
8
Pablo Rosario
9
Teremas Moffi
31
Maxime Dupe
15
Romain Perraud
32
Tom Louchet
27
Aliou Balde
Nice Nice 4-3-3
4-2-3-1 Clermont Clermont
1
Bulka
26
Bard
4
Costa
6
Todibo
23
Lotomba
18
Maurice
19
Thuram-U...
28
Boudaoui
7
Boga
29
Guessand
25
Ali-Cho
99
Diaw
17
Pelmard
4
Matsima
21
Ogier
3
Borges
12
Gonalons
25
Gastien
8
Boutobba
10
Saracevi
11
Allevina...
23
Nicholso...

Substitutes

6
Habib Keita
7
Yohann Magnin
26
Alan Virginius
9
Komnen Andric
15
Cheick Oumar Konate
2
Medhi Zeffane
22
Yoel Armougom
97
Jeremy Jacquet
1
Massamba Ndiaye
Đội hình dự bị
Nice Nice
Youssouf Ndayishimiye 55
Gaetan Laborde 24
Valentin Rosier 2
Pablo Rosario 8
Teremas Moffi 9
Maxime Dupe 31
Romain Perraud 15
Tom Louchet 32
Aliou Balde 27
Nice Clermont
6 Habib Keita
7 Yohann Magnin
26 Alan Virginius
9 Komnen Andric
15 Cheick Oumar Konate
2 Medhi Zeffane
22 Yoel Armougom
97 Jeremy Jacquet
1 Massamba Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 46.33%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
50.8% Kiểm soát bóng 47.5%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (37trận)
Chủ Khách
Clermont (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
9
HT-H/FT-T
5
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
0
HT-B/FT-B
3
4
5
2

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 1 94 87 92.55% 0 1 99 5.8
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 3 0 10 5.98
7 Jeremie Boga Cánh trái 2 0 2 15 12 80% 5 0 27 6.44
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 9 8 88.89% 0 1 13 6.76
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 33 84.62% 2 1 55 6.91
2 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.23
18 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 5 2 2 30 25 83.33% 6 1 56 7.74
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 39 8.23
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 1 0 0 105 93 88.57% 1 2 122 7.59
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 2 0 2 63 58 92.06% 1 1 82 7.07
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 2 0 2 28 24 85.71% 1 2 40 6.9
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 4 1 3 20 15 75% 1 3 40 7.27
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 36 78.26% 3 1 67 6.95
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 1 0 15 6.14
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.26
25 Mohamed Ali-Cho Tiền đạo cắm 2 0 1 27 21 77.78% 4 2 47 7.41

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 55 46 83.64% 0 0 60 6.48
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 33 6.39
21 Florent Ogier Trung vệ 1 0 0 38 33 86.84% 0 2 48 6.92
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 41 18 43.9% 0 0 53 7.52
8 Bilal Boutobba Cánh phải 3 2 0 23 19 82.61% 2 1 38 6.59
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.93
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 2 1 2 17 12 70.59% 1 1 29 5.92
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 39 7.25
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 36 87.8% 5 1 67 7.06
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.11
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 1 0 0 19 18 94.74% 0 1 31 6.36
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 3 1 2 56 43 76.79% 2 1 72 6.89
4 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 36 6.32
26 Alan Virginius Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 0 0 12 6
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 2 40 36 90% 0 1 51 6.88
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ