Nice
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Marseille
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.30
3.30
X
3.35
3.35
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0
1.42
1.42
-0
0.60
0.60
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nice
Phút
Marseille
Amine Gouiri 1 - 0
Kiến tạo: Evann Guessand
Kiến tạo: Evann Guessand
6'
Evann Guessand
31'
42'
1 - 1 Dimitrie Payet
Kiến tạo: Gerson Santos da Silva
Kiến tạo: Gerson Santos da Silva
Mario Lemina
Ra sân: Evann Guessand
Ra sân: Evann Guessand
52'
Hichem Boudaoui
Ra sân: Lucas Da Cunha
Ra sân: Lucas Da Cunha
67'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Hassane Kamara
Ra sân: Hassane Kamara
67'
71'
Boubacar Kamara
Ra sân: Jordan Amavi
Ra sân: Jordan Amavi
83'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ra sân: Arkadiusz Milik
84'
Luan Peres Petroni
Ra sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Matteo Guendouzi
90'
Boubacar Kamara
90'
Pau Lopez Sabata
Jean-Clair Todibo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Marseille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
4
8
Sút Phạt
23
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
434
Số đường chuyền
535
84%
Chuyền chính xác
86%
16
Phạm lỗi
8
8
Việt vị
1
20
Đánh đầu
20
10
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
16
12
Đánh chặn
9
22
Ném biên
21
13
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
44
Pha tấn công
48
16
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Nice
4-4-2
3-5-1-1
Marseille
40
Benitez
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
20
Attal
13
Kamara
19
Thuram-U...
8
Rosario
29
Cunha
11
Gouiri
24
Guessand
16
Sabata
2
Saliba
3
Soberon
15
Caleta-C...
11
Lima
6
Guendouz...
22
Gueye
8
Silva
23
Amavi
10
Payet
9
Milik
Đội hình dự bị
Nice
Morgan Schneiderlin
6
Mario Lemina
18
Alexis Claude Maurice
10
Jordan Lotomba
23
Marcin Bulka
1
Flavius Daniliuc
5
Hichem Boudaoui
28
Teddy Boulhendi
16
Justin Smith
33
Marseille
30
Steve Mandanda
14
Luan Peres Petroni
21
Valentin Rongier
20
Konrad de la Fuente
4
Boubacar Kamara
17
Cengiz Under
26
Oussama Targhalline
32
Salim Ben Seghir
12
Ahmadou Bamba Dieng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
46.67%
13
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.8
5.1
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
2.4
4.6
Sút trúng cầu môn
4.2
52.8%
Kiểm soát bóng
48.2%
10.8
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (35trận)
Chủ
Khách
Marseille (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
11
5
HT-H/FT-T
5
0
4
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
4
0
3