Vòng 9
02:00 ngày 22/10/2023
Nice
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Marseille 1
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
0.90
U 2.75
0.84
1
2.33
X
3.45
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Marseille Marseille
Dante Bonfim Costa match yellow.png
15'
Jeremie Boga match yellow.png
24'
Pablo Rosario
Ra sân: Jordan Lotomba
match change
43'
46'
match change Michael Murillo
Ra sân: Jonathan Clauss
56'
match change Jordan Veretout
Ra sân: Azzedine Ounahi
Hichem Boudaoui match yellow.png
56'
60'
match change Ruben Blanco Veiga
Ra sân: Pau Lopez Sabata
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Morgan Sanson
match change
72'
Evann Guessand
Ra sân: Teremas Moffi
match change
73'
75'
match yellow.png Leonardo Balerdi
78'
match yellow.pngmatch red Leonardo Balerdi
Evann Guessand 1 - 0
Kiến tạo: Jeremie Boga
match goal
79'
81'
match change Bamo Meite
Ra sân: Amine Harit
81'
match change Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
90'
match yellow.png Michael Murillo
Romain Perraud
Ra sân: Jeremie Boga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
486
 
Số đường chuyền
 
491
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
121
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Alexis Claude Maurice
15
Romain Perraud
29
Evann Guessand
8
Pablo Rosario
22
Badredine Bouanani
33
Antoine Mendy
32
Tom Louchet
31
Salvatore Sirigu
27
Aliou Balde
Nice Nice 4-3-3
4-2-3-1 Marseille Marseille
1
Bulka
26
Bard
4
Costa
6
Todibo
23
Lotomba
11
Sanson
55
Ndayishi...
28
Boudaoui
7
Boga
9
Moffi
24
Laborde
16
Sabata
7
Clauss
99
Mangulu
5
Balerdi
12
Santos
8
Ounahi
21
Rongier
23
Sarr
11
Harit
29
Ndiaye
10
Aubameya...

Substitutes

19
Geoffrey Kondogbia
27
Jordan Veretout
62
Michael Murillo
36
Ruben Blanco Veiga
18
Bamo Meite
66
Noam Mayoka-Tika
34
Bilal Nadir
9
Vitor Oliveira
24
Frangois Mughe
Đội hình dự bị
Nice Nice
Alexis Claude Maurice 18
Romain Perraud 15
Evann Guessand 29
Pablo Rosario 8
Badredine Bouanani 22
Antoine Mendy 33
Tom Louchet 32
Salvatore Sirigu 31
Aliou Balde 27
Nice Marseille
19 Geoffrey Kondogbia
27 Jordan Veretout
62 Michael Murillo
36 Ruben Blanco Veiga
18 Bamo Meite
66 Noam Mayoka-Tika
34 Bilal Nadir
9 Vitor Oliveira
24 Frangois Mughe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
52.8% Kiểm soát bóng 49.9%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (35trận)
Chủ Khách
Marseille (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
11
6
HT-H/FT-T
5
0
4
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
4
0
3

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 65 60 92.31% 2 1 71 6.41
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 3 0 25 6.44
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 2 0 15 6.18
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.06
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.01
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 37 6.35
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 6.44
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 0 1 74 7
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.07
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 20 86.96% 2 0 42 6.62
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.05
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 2 20 6.58

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.17
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 42 6.82
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.53
21 Valentin Rongier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 37 90.24% 0 0 50 6.81
23 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 0 12 12 100% 0 0 22 6.52
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 30 27 90% 0 0 39 6.48
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 29 93.55% 2 1 40 6.47
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 20 80% 3 0 39 6.65
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 46 7.05
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 1 36 31 86.11% 0 1 41 6.61
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 1 1 28 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ