Nice
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Reims
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.81
0.81
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Nice
Phút
Reims
Jordan Lotomba
45'
55'
Folarin Balogun
61'
Jens Cajuste
Ra sân: Alexis Flips
Ra sân: Alexis Flips
61'
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
Billal Brahimi
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
66'
71'
Maxime Busi
Ra sân: Cheick Keita
Ra sân: Cheick Keita
Badredine Bouanani
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
76'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
76'
87'
Dion Lopy
90'
Kaj Sierhuis
Ra sân: Folarin Balogun
Ra sân: Folarin Balogun
Ross Barkley
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
90'
Pablo Rosario
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Reims
Giao bóng trước
9
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
3
15
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
484
Số đường chuyền
446
83%
Chuyền chính xác
82%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
8
Đánh đầu
12
4
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
12
23
Đánh chặn
9
14
Ném biên
18
19
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
9
114
Pha tấn công
100
61
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Nice
4-3-3
4-2-3-1
Reims
1
Schmeich...
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
23
Lotomba
19
Thuram-U...
28
Boudaoui
16
Ramsey
10
Diop
9
Moffi
24
Laborde
94
Diouf
32
Foket
43
Keita
5
Abdelham...
25
Smet
21
Matusiwa
17
Lopy
39
Ito
70
Flips
11
Maolida
29
Balogun
Đội hình dự bị
Nice
Billal Brahimi
14
Youssouf Ndayishimiye
55
Pablo Rosario
8
Ross Barkley
11
Badredine Bouanani
35
Teddy Boulhendi
77
Antoine Mendy
33
Alexis Beka Beka
21
Reda Belahyane
37
Reims
4
Maxime Busi
9
Kaj Sierhuis
19
Mitchell Van Bergen
8
Jens Cajuste
96
Alexandre Olliero
48
Samuel Koeberle
3
Kamory Doumbia
49
Valentin Atangana Edoa
10
Arber Zeneli
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
3
54%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.6
4.9
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
2.9
4.8
Sút trúng cầu môn
4
52.8%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (36trận)
Chủ
Khách
Reims (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
1
HT-H/FT-T
5
0
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
2
4
4
4