Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 27/11/2020
Nice 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.23
X
3.10
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
14'
match goal 0 - 1 Ondrej Lingr
Kiến tạo: Jan Kuchta
40'
match yellow.png David Zima
Stanley N Soki match yellow.png
43'
Youcef Attal match yellow.png
53'
55'
match yellow.png Jan Boril
Amine Gouiri 1 - 1 match goal
60'
63'
match change Ibrahim Traore
Ra sân: Ondrej Lingr
64'
match goal 1 - 2 Peter Oladeji Olayinka
Kiến tạo: Petr Sevcik
Dan Ndoye
Ra sân: Youcef Attal
match change
66'
Hichem Boudaoui
Ra sân: Alexis Claude Maurice
match change
72'
Morgan Schneiderlin match yellow.png
74'
75'
match goal 1 - 3 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Tomas Holes
Robson Bambu match yellow.png
77'
Andy Pelmard
Ra sân: Amine Gouiri
match change
78'
82'
match change Lukas Provod
Ra sân: Jan Kuchta
87'
match change Stanislav Tecl
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
88'
match change Tomas Malinsky
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
88'
match change Ondrej Karafiat
Ra sân: Tomas Holes
90'
match yellow.png Ondrej Kudela
Hichem Boudaoui match yellow.pngmatch red
90'
Hichem Boudaoui match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Slavia Praha Slavia Praha
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
5
23
 
Sút Phạt
 
23
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
431
 
Số đường chuyền
 
355
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
21
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
45
 
Pha tấn công
 
43
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yoann Cardinale
5
Flavius Daniliuc
21
Danilo Barbosa da Silva
37
Salim Ben Seghir
27
Alexis Trouillet
14
Dan Ndoye
19
Kephren Thuram-Ulien
8
Pierre Lees Melou
24
Andy Pelmard
12
Coly Racine
16
Teddy Boulhendi
28
Hichem Boudaoui
Nice Nice 4-3-3
4-5-1 Slavia Praha Slavia Praha
40
Benitez
23
Lotomba
2
Soki
3
Bambu
20
Attal
10
Maurice
6
Schneide...
29
Adelaide
7
Maolida
11
Gouiri
22
Lopes
1
Kolar
28
Masopust
15
Kudela
6
Zima
18
Boril
12
Sima
23
Sevcik
3
Holes
32
Lingr
9
Olayinka
16
Kuchta

Substitutes

7
Nicolae Stanciu
33
Petar Musa
31
Premysl Kovar
27
Ibrahim Traore
19
Oscar Dorley
37
Matej Jurásek
39
Jakub Kristan
17
Lukas Provod
11
Stanislav Tecl
26
Tomas Malinsky
4
Ondrej Karafiat
30
Jan Stejskal
Đội hình dự bị
Nice Nice
Yoann Cardinale 30
Flavius Daniliuc 5
Danilo Barbosa da Silva 21
Salim Ben Seghir 37
Alexis Trouillet 27
Dan Ndoye 14
Kephren Thuram-Ulien 19
Pierre Lees Melou 8
Andy Pelmard 24
Coly Racine 12
Teddy Boulhendi 16
Hichem Boudaoui 28
Nice Slavia Praha
7 Nicolae Stanciu
33 Petar Musa
31 Premysl Kovar
27 Ibrahim Traore
19 Oscar Dorley
37 Matej Jurásek
39 Jakub Kristan
17 Lukas Provod
11 Stanislav Tecl
26 Tomas Malinsky
4 Ondrej Karafiat
30 Jan Stejskal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.3
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
52.8% Kiểm soát bóng 47.5%
10.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (35trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
8
3
HT-H/FT-T
5
0
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
4
1
9