Nice 1
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
2.23
2.23
X
3.10
3.10
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.14
1.14
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Nice
Phút
Slavia Praha
14'
0 - 1 Ondrej Lingr
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
40'
David Zima
Stanley N Soki
43'
Youcef Attal
53'
55'
Jan Boril
Amine Gouiri 1 - 1
60'
63'
Ibrahim Traore
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
64'
1 - 2 Peter Oladeji Olayinka
Kiến tạo: Petr Sevcik
Kiến tạo: Petr Sevcik
Dan Ndoye
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
66'
Hichem Boudaoui
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Ra sân: Alexis Claude Maurice
72'
Morgan Schneiderlin
74'
75'
1 - 3 Abdallah Dipo Sima
Kiến tạo: Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Holes
Robson Bambu
77'
Andy Pelmard
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
78'
82'
Lukas Provod
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
87'
Stanislav Tecl
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
88'
Tomas Malinsky
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
88'
Ondrej Karafiat
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
90'
Ondrej Kudela
Hichem Boudaoui
90'
Hichem Boudaoui
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Slavia Praha
Giao bóng trước
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
6
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
5
23
Sút Phạt
23
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
431
Số đường chuyền
355
85%
Chuyền chính xác
79%
21
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
15
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
19
17
Đánh chặn
7
21
Ném biên
16
2
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
3
45
Pha tấn công
43
12
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Nice
4-3-3
4-5-1
Slavia Praha
40
Benitez
23
Lotomba
2
Soki
3
Bambu
20
Attal
10
Maurice
6
Schneide...
29
Adelaide
7
Maolida
11
Gouiri
22
Lopes
1
Kolar
28
Masopust
15
Kudela
6
Zima
18
Boril
12
Sima
23
Sevcik
3
Holes
32
Lingr
9
Olayinka
16
Kuchta
Đội hình dự bị
Nice
Yoann Cardinale
30
Flavius Daniliuc
5
Danilo Barbosa da Silva
21
Salim Ben Seghir
37
Alexis Trouillet
27
Dan Ndoye
14
Kephren Thuram-Ulien
19
Pierre Lees Melou
8
Andy Pelmard
24
Coly Racine
12
Teddy Boulhendi
16
Hichem Boudaoui
28
Slavia Praha
7
Nicolae Stanciu
33
Petar Musa
31
Premysl Kovar
27
Ibrahim Traore
19
Oscar Dorley
37
Matej Jurásek
39
Jakub Kristan
17
Lukas Provod
11
Stanislav Tecl
26
Tomas Malinsky
4
Ondrej Karafiat
30
Jan Stejskal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4
52%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
1.3
5.1
Phạt góc
6.3
1.7
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.3
52.8%
Kiểm soát bóng
47.5%
10.8
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (35trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
8
3
HT-H/FT-T
5
0
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
4
1
9