Vòng 32
22:30 ngày 21/04/2024
NK Publikum Celje 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Domzale
Địa điểm: Arena Petrol Celje
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.89
+1.5
0.95
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.25
X
5.25
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.76
O 1.25
1.01
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Phút
Domzale Domzale
Aljosa Matko 1 - 0
Kiến tạo: Rolando Aarons
match goal
20'
53'
match goal 1 - 1 Jost Pisek
61'
match yellow.png Filip Stuparevic
64'
match goal 1 - 2 Filip Stuparevic
Denis Popovic match yellow.png
66'
Luka Bobicanec 2 - 2
Kiến tạo: Aljosa Matko
match goal
70'
83'
match goal 2 - 3 Jost Pisek
Denis Popovic match yellow.pngmatch red
87'
Damjan Vuklisevic match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Lovro Stubljar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Domzale Domzale
11
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
14
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
141
 
Pha tấn công
 
81
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 38.33%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.8
7.2 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.4
6.9 Sút trúng cầu môn 3.9
56.9% Kiểm soát bóng 44.2%
12.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Publikum Celje (41trận)
Chủ Khách
Domzale (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
3
7
HT-H/FT-T
6
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
0
5
4
4
HT-B/FT-B
2
9
6
2