Vòng 9
22:59 ngày 03/05/2024
Nomme JK Kalju
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 2)
Tartu JK Maag Tammeka
Địa điểm: Hiiu staadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 2.75
0.78
U 2.75
1.04
1
1.67
X
4.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Phút
Tartu JK Maag Tammeka Tartu JK Maag Tammeka
Roko Vukusic match yellow.png
3'
Nikita Komissarov 1 - 0
Kiến tạo: Promise David
match goal
16'
23'
match goal 1 - 1 Kevin Burov
Henri Perk match yellow.png
23'
Nikita Komissarov 2 - 1 match goal
30'
34'
match goal 2 - 2 Ahmed Adebayo
Kiến tạo: Giacomo Uggeri
Promise David 3 - 2
Kiến tạo: Mihhail Orlov
match goal
35'
45'
match yellow.png Ahmed Adebayo
62'
match yellow.png Rasmus Kallas
Nikita Komissarov match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Tanel Tammik
Promise David 4 - 2
Kiến tạo: Pavel Marin
match goal
81'
90'
match yellow.png Priit Peedo
Nikita Ivanov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka Tartu JK Maag Tammeka
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
82
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.5
7.4 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 6.1
48.8% Kiểm soát bóng 45.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nomme JK Kalju (18trận)
Chủ Khách
Tartu JK Maag Tammeka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
1