Vòng Group
19:00 ngày 16/11/2023
North Macedonia U21 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Georgia U21 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
3.00
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

North Macedonia U21 North Macedonia U21
Phút
Georgia U21 Georgia U21
Mario Ilievski match yellow.png
7'
7'
match yellow.png Saba Khvadagiani
25'
match yellow.png Luka Gagnidze
Nikolov I. match yellow.png
25'
Berat Kalkan match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Saba Mamatsashvili
40'
match yellow.png Giorgi Abuashvili
54'
match goal 0 - 1 Saba Mamatsashvili
Kiến tạo: Giorgi Maisuradze
55'
match yellow.png Nodar Lominadze
90'
match red Giorgi Maisuradze
Fetai I. match yellow.png
90'
Mario Ilievski match yellow.pngmatch red
90'
Popovski D. match yellow.png
90'
Despotovski S. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

North Macedonia U21 North Macedonia U21
Georgia U21 Georgia U21
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
9
22
 
Sút Phạt
 
20
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
20
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
101
 
Pha tấn công
 
133
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 62.67%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
43.7% Kiểm soát bóng 54.3%
8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

North Macedonia U21 (7trận)
Chủ Khách
Georgia U21 (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1