Vòng Group
20:30 ngày 12/09/2023
North Macedonia U21
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
U21 Hà Lan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.86
-1.75
0.96
O 3
0.81
U 3
0.99
1
9.50
X
4.80
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.84
-0.75
1.00
O 1.25
0.86
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

North Macedonia U21 North Macedonia U21
Phút
U21 Hà Lan U21 Hà Lan
42'
match yellow.png Dirk Proper
68'
match goal 0 - 1 Noah Ohio
Kiến tạo: Kenneth Taylor
72'
match pen 0 - 2 Kenneth Taylor
Reshat Ramadani match yellow.png
75'
Metodi Maksimov match yellow.png
76'
Andrej Stojchevski match yellow.png
82'
Nikolov I. match yellow.png
82'
89'
match yellow.png Finn van Breemen
Berat Kalkan match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

North Macedonia U21 North Macedonia U21
U21 Hà Lan U21 Hà Lan
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
12
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
234
 
Số đường chuyền
 
622
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Thử thách
 
4
76
 
Pha tấn công
 
143
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 65.33%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.4
0.9 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 7.8
2.7 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 6.3
43.7% Kiểm soát bóng 70.7%
8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

North Macedonia U21 (7trận)
Chủ Khách
U21 Hà Lan (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
3