Vòng Round 2
01:00 ngày 25/08/2021
Norwich City
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Bournemouth AFC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Christos Tzolis 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Mclean
match goal
12'
Kenny Mclean 2 - 0
Kiến tạo: Kieran Dowell
match goal
26'
Lukas Rupp 3 - 0
Kiến tạo: Christos Tzolis
match goal
33'
Joshua Sargent 4 - 0 match goal
49'
Christos Tzolis 5 - 0
Kiến tạo: Joshua Sargent
match goal
66'
Joshua Sargent 6 - 0
Kiến tạo: Christos Tzolis
match goal
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Bournemouth AFC Bournemouth AFC
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
2
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
542
 
Số đường chuyền
 
571
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
100
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 37.67%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.6
6.1 Phạt góc 7.3
0.8 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 5.8
53.8% Kiểm soát bóng 46.9%
9.7 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (52trận)
Chủ Khách
Bournemouth AFC (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
3
6
HT-H/FT-T
6
5
5
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
5
2
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
3
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
4
5