Vòng 33
22:00 ngày 17/02/2024
Norwich City
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.87
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Cardiff City Cardiff City
19'
match goal 0 - 1 Jamilu Collins
Joshua Sargent 1 - 1 match goal
39'
Gabriel Davi Gomes Sara 2 - 1 match goal
44'
46'
match change Joshua Luke Bowler
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
47'
match yellow.png Rubin Colwill
Joshua Sargent 3 - 1 match goal
54'
59'
match change Kion Etete
Ra sân: Famara Diedhiou
59'
match change Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Sam McCallum
match change
60'
Christian Fassnacht
Ra sân: Onel Hernandez
match change
61'
69'
match yellow.png Nathaniel Phillips
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Joshua Sargent
match change
70'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Ashley Barnes
match change
70'
Christian Fassnacht 4 - 1
Kiến tạo: Sydney van Hooijdonk
match goal
77'
79'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
79'
match change David Turnbull
Ra sân: Rubin Colwill
Kellen Fisher
Ra sân: Jack Stacey
match change
81'
90'
match yellow.png Dimitrios Goutas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Cardiff City Cardiff City
8
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
593
 
Số đường chuyền
 
437
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
76
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Dimitris Giannoulis
14
Sydney van Hooijdonk
16
Christian Fassnacht
35
Kellen Fisher
19
Jacob Lungi Sorensen
8
Liam Gibbs
12
George Long
21
Danny Batth
44
Kenneth Aboh
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-4-2 Cardiff City Cardiff City
28
Gunn
15
McCallum
23
Mclean
5
Hanley
3
Stacey
17
Sara
26
Nunez
7
Eguskiza
10
Barnes
25
Hernande...
9
2
Sargent
1
Horvath
2
Romeo
4
Goutas
12
Phillips
17
Collins
16
Ahearne-...
23
Siopis
8
Ralls
30
Esbrand
27
Colwill
20
Diedhiou

Substitutes

14
Joshua Luke Bowler
6
Ryan Wintle
9
Kion Etete
32
Ollie Tanner
15
David Turnbull
19
Romaine Sawyers
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
34
Joel Colwill
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Dimitris Giannoulis 30
Sydney van Hooijdonk 14
Christian Fassnacht 16
Kellen Fisher 35
Jacob Lungi Sorensen 19
Liam Gibbs 8
George Long 12
Danny Batth 21
Kenneth Aboh 44
Norwich City Cardiff City
14 Joshua Luke Bowler
6 Ryan Wintle
9 Kion Etete
32 Ollie Tanner
15 David Turnbull
19 Romaine Sawyers
45 Cian Ashford
41 Matthew Turner
34 Joel Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3.33
7.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 4.4
0.8 Thẻ vàng 1.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
53.8% Kiểm soát bóng 48.5%
9.7 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (52trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
3
8
HT-H/FT-T
6
5
6
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
0
4
0
2
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
2
3
8
4

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 2 0 1 10 8 80% 0 1 15 6.35
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 118 111 94.07% 1 4 127 6.98
5 Grant Hanley Trung vệ 1 0 2 71 65 91.55% 0 5 78 6.55
25 Onel Hernandez Cánh trái 1 0 2 18 13 72.22% 3 0 33 6.65
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 24 80% 5 1 55 5.81
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 7.24
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 30 6.25
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.54
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.3
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 5 5 0 14 14 100% 0 0 25 8.26
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 5 1 1 68 61 89.71% 7 0 90 8.1
14 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 0 0 1 5 2 40% 0 0 6 6.63
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 2 1 1 41 36 87.8% 0 0 58 6.43
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 2 0 1 27 23 85.19% 4 2 41 6.57
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 4 0 2 117 104 88.89% 5 1 142 7.58
35 Kellen Fisher Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 1 0 11 6.3

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 30 6.04
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 1 2 82 6.47
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 0 3 21 6.24
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 1 44 6.08
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 2 1 0 22 17 77.27% 2 0 35 6.04
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 57 6.25
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 3 53 42 79.25% 0 0 73 6.53
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 23 6.2
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 1 0 0 9 9 100% 0 0 18 6.21
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 31 81.58% 0 1 57 7.31
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 1 73 6.95
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 2 1 1 12 10 83.33% 0 0 23 6.64
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 16 6.3
32 Ollie Tanner Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 11 6.03
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 0 0 32 29 90.63% 2 1 45 5.9
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ