Norwich City
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Everton
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Everton
Michael Vincent Keane(OW) 1 - 0
16'
Adam Idah 2 - 0
Kiến tạo: Brandon Williams
Kiến tạo: Brandon Williams
18'
47'
Michael Vincent Keane
Joshua Sargent
50'
54'
Richarlison de Andrade
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
54'
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Seamus Coleman
Ra sân: Seamus Coleman
60'
2 - 1 Richarlison de Andrade
Maximillian Aarons
66'
Teemu Pukki
70'
Sam Byram
Ra sân: Brandon Williams
Ra sân: Brandon Williams
77'
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Maximillian Aarons
Ra sân: Maximillian Aarons
80'
Christos Tzolis
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Everton
Giao bóng trước
8
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
6
15
Sút Phạt
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
279
Số đường chuyền
430
70%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
19
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
10
25
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
8
3
Kiến tạo thành bàn
2
73
Pha tấn công
108
42
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-4-2
4-4-2
Everton
1
Krul
21
Williams
4
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
17
Rashica
20
Melou
19
Sorensen
24
Sargent
22
Pukki
35
Idah
1
Pickford
23
Coleman
22
Godfrey
5
Keane
19
Mykolenk...
24
Gordon
16
Doucoure
21
Gomes
11
Gray
33
Gimenez
9
Calvert-...
Đội hình dự bị
Norwich City
Sam Byram
3
Dimitris Giannoulis
30
Przemyslaw Placheta
11
Kieran Dowell
10
Angus Gunn
28
Christos Tzolis
18
Ozan Kabak
15
Jonathan Rowe
46
Todd Cantwell
14
Everton
7
Richarlison de Andrade
14
Andros Townsend
2
Jonjoe Kenny
25
Jean-Philippe Gbamin
15
Asmir Begovic
34
Anwar El-Ghazi
4
Mason Holgate
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
3
Nathan Patterson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
40%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.5
6.1
Phạt góc
5.7
0.8
Thẻ vàng
2.2
4.9
Sút trúng cầu môn
4.2
53.8%
Kiểm soát bóng
43.5%
9.7
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (52trận)
Chủ
Khách
Everton (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
6
5
HT-H/FT-T
6
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
4
2
0
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
1
3
4
4
HT-B/FT-B
2
3
3
2