Vòng 45
21:00 ngày 27/04/2024
Norwich City
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Swansea City
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
1.75
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Swansea City Swansea City
24'
match goal 0 - 1 Jamie Paterson
Kiến tạo: Liam Cullen
Gabriel Davi Gomes Sara 1 - 1
Kiến tạo: Christian Fassnacht
match goal
34'
Joshua Sargent 2 - 1
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
match goal
45'
45'
match yellow.png Jamie Paterson
Angus Gunn match yellow.png
53'
53'
match pen 2 - 2 Matt Grimes
57'
match yellow.png Liam Cullen
Jonathan Rowe
Ra sân: Christian Fassnacht
match change
67'
Ashley Barnes
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
match change
67'
68'
match change Jerry Yates
Ra sân: Liam Cullen
68'
match change Jamal Lowe
Ra sân: Jamie Paterson
76'
match change Nathan Wood-Gordon
Ra sân: Harry Darling
Sam McCallum match yellow.png
77'
82'
match change Liam Walsh
Ra sân: Oliver Cooper
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Ashley Barnes
match change
82'
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Sam McCallum
match change
90'
Kenny Mclean match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Swansea City Swansea City
12
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
5
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
353
 
Số đường chuyền
 
537
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
17
23
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
12
29
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
104
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sydney van Hooijdonk
10
Ashley Barnes
27
Jonathan Rowe
19
Jacob Lungi Sorensen
12
George Long
21
Danny Batth
35
Kellen Fisher
5
Grant Hanley
49
Guilherme Montoia
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
28
Gunn
15
McCallum
6
Gibson
24
Duffy
3
Stacey
23
Mclean
26
Nunez
7
Eguskiza
17
Sara
16
Fassnach...
9
Sargent
22
Rushwort...
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
4
Fulton
8
Grimes
35
Martins
31
Cooper
12
Paterson
20
Cullen

Substitutes

9
Jerry Yates
28
Liam Walsh
23
Nathan Wood-Gordon
10
Jamal Lowe
19
Mykola Kukharevych
18
Charlie Patino
33
Bashir Humphreys
1
Andrew Fisher
47
Azeem Abdulai
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Sydney van Hooijdonk 14
Ashley Barnes 10
Jonathan Rowe 27
Jacob Lungi Sorensen 19
George Long 12
Danny Batth 21
Kellen Fisher 35
Grant Hanley 5
Guilherme Montoia 49
Norwich City Swansea City
9 Jerry Yates
28 Liam Walsh
23 Nathan Wood-Gordon
10 Jamal Lowe
19 Mykola Kukharevych
18 Charlie Patino
33 Bashir Humphreys
1 Andrew Fisher
47 Azeem Abdulai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 66%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 6.3
0.9 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 3.9
51.1% Kiểm soát bóng 63.8%
9.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (51trận)
Chủ Khách
Swansea City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
5
7
HT-H/FT-T
6
4
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
4
2
2
HT-T/FT-B
1
3
2
1
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
2
3
5
6

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Shane Duffy Trung vệ 5 2 0 36 28 77.78% 0 6 53 7.41
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 2 1 1 31 23 74.19% 1 1 42 6.62
6 Ben Gibson Trung vệ 1 0 0 45 38 84.44% 0 1 56 6.38
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 19 67.86% 10 1 61 6.56
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 3 0 5 19 12 63.16% 2 1 37 7.39
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 36 5.98
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 9 3 0 11 8 72.73% 0 1 29 7.19
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 2 1 9 36 31 86.11% 11 1 60 9.95
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 3 0 1 27 23 85.19% 1 0 45 6.94
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 43 27 62.79% 2 8 72 7.26
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 1 0 6 35 31 88.57% 6 0 49 7.44
27 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.33

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 3 27 22 81.48% 1 1 39 6.68
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 2 1 0 35 26 74.29% 1 0 58 7.66
10 Jamal Lowe Cánh phải 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.9
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 1 1 2 106 101 95.28% 2 0 118 7.13
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.09
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 53 44 83.02% 7 0 87 6.8
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 0 59 52 88.14% 0 3 76 7
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 3 2 1 7 6 85.71% 0 0 14 6.76
28 Liam Walsh Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.09
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 24 6.04
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 24 72.73% 4 1 65 7.22
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 0 0 81 67 82.72% 0 1 104 7.58
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 28 6.15
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 3 1 0 17 14 82.35% 2 0 40 6.85
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 64 47 73.44% 0 0 76 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ