Nottingham Forest
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Blackpool
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.98
0.98
1
2.09
2.09
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Nottingham Forest
Phút
Blackpool
Philip Zinckernagel
20'
Brennan Johnson 1 - 0
Kiến tạo: Max Josef Lowe
Kiến tạo: Max Josef Lowe
22'
53'
1 - 1 Jerry Yates
Kiến tạo: Jordan Lawrence-Gabriel
Kiến tạo: Jordan Lawrence-Gabriel
Lewis Grabban 2 - 1
61'
62'
Demetri Mitchell
Ra sân: Tyreece John Jules
Ra sân: Tyreece John Jules
71'
Kenneth Dougal
Ra sân: Kevin Stewart
Ra sân: Kevin Stewart
James Garner
Ra sân: Jack Colback
Ra sân: Jack Colback
79'
Alex Mighten
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
80'
80'
Sonny Carey
Ra sân: Gary Madine
Ra sân: Gary Madine
Scott McKenna
82'
Joe Lolley
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Brennan Johnson
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest
Blackpool
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
2
8
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
361
Số đường chuyền
437
81%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
26
Đánh đầu
26
13
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
18
14
Đánh chặn
13
34
Ném biên
20
19
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
80
Pha tấn công
104
50
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Nottingham Forest
3-4-2-1
4-4-2
Blackpool
30
Samba
26
McKenna
3
Figueire...
4
Worrall
15
Lowe
8
Colback
22
Yates
2
Spence
11
Zinckern...
20
Johnson
7
Grabban
32
Grimshaw
4
Lawrence...
21
Ekpiteta
26
Keogh
29
Garbutt
11
Bowler
6
Stewart
8
Wintle
28
Jules
9
Yates
14
Madine
Đội hình dự bị
Nottingham Forest
Joe Lolley
23
Joao Antonio Antunes Carvalho
10
James Garner
37
Ethan Horvath
1
Alex Mighten
17
Lyle Taylor
33
Gaetan Bong
13
Blackpool
2
Callum Connolly
7
Owen Dale
13
Stuart Moore
3
James Husband
15
Demetri Mitchell
16
Sonny Carey
12
Kenneth Dougal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
9.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
6
47.67%
Kiểm soát bóng
53%
12
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
0.4
4.3
Phạt góc
5.3
2
Thẻ vàng
1.3
4.7
Sút trúng cầu môn
4.1
42.3%
Kiểm soát bóng
52.2%
12.2
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (40trận)
Chủ
Khách
Blackpool (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
16
9
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
4
7
1
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
7
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
8