Nottingham Forest
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Huddersfield Town
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.72
0.72
1
2.17
2.17
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Nottingham Forest
Phút
Huddersfield Town
14'
Duane Holmes
15'
Jordan Rhodes
Ra sân: Denny Ward
Ra sân: Denny Ward
Joe Worrall
28'
30'
0 - 1 Duane Holmes
Kiến tạo: Harry Toffolo
Kiến tạo: Harry Toffolo
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
67'
68'
Josh Koroma
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Sorba Thomas
Lyle Taylor
Ra sân: Xande Silva
Ra sân: Xande Silva
72'
76'
Gonzalo Avila Gordon
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
78'
Lee Nicholls
Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest
Huddersfield Town
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
2
3
Sút Phạt
17
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
479
Số đường chuyền
360
82%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
10
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
16
16
Đánh chặn
10
27
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
3
114
Pha tấn công
104
66
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Nottingham Forest
4-2-3-1
3-4-2-1
Huddersfield Town
30
Samba
8
Colback
26
McKenna
4
Worrall
2
Spence
21
Rodrigue...
37
Garner
19
Silva
11
Zinckern...
20
Johnson
7
Grabban
21
Nicholls
20
Turton
4
Pearson
26
Colwill
16
Thomas
15
High
8
OBrien
3
Toffolo
24
Sinani
19
Holmes
25
Ward
Đội hình dự bị
Nottingham Forest
Lyle Taylor
33
Joao Antonio Antunes Carvalho
10
Tyrese Fornah
38
Finley Back
44
Gaetan Bong
13
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
18
Ethan Horvath
1
Huddersfield Town
10
Josh Koroma
14
Josh Ruffels
29
Aaron Rowe
2
Gonzalo Avila Gordon
9
Jordan Rhodes
37
Jonathan Russell
31
Ryan Schofield
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2
46.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.7
1.5
Bàn thua
2
4.3
Phạt góc
5.6
1.9
Thẻ vàng
2.3
4.5
Sút trúng cầu môn
3.7
42.1%
Kiểm soát bóng
42.4%
11.4
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (42trận)
Chủ
Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
6
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
4
4
7
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
7
3
4
2
HT-B/FT-B
3
0
5
1